1
|
230222SHKGH0168643
|
PL20#&Cúc bấm ( kim loại ) 4 chi tiết /1 bộ
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
91100 SET
|
2
|
310122FCX122010702
|
PL16#&Nhãn phụ ( nhãn vải )
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-08-02
|
CHINA
|
76500 PCE
|
3
|
310122FCX122010702
|
PL04#&Chun, 52,500 Yds
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-08-02
|
CHINA
|
48006 MTR
|
4
|
310122FCX122010702
|
PL34-SET#&Khoen móc ( bằng sắt) Oze
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-08-02
|
CHINA
|
153000 SET
|
5
|
271221TCL-SHA2021120468
|
V003#&Vải 100% Polyester, dệt thoi đã nhuộm mầu, khổ 59'', định lượng 123 gram/m2
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
Y & C INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
19562.75 MTK
|
6
|
CSHA1213021
|
V003#&Vải 100% Polyester, dệt thoi đã nhuộm mầu, khổ 59'', định lượng 105 gram/m2
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
Y & C INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
647.39 MTK
|
7
|
200322MJSHA22030514
|
V004#&Vải 90% Nylon 10% Span , dệt thoi, khổ 56''/57', định lượng 155g/sqm, đã nhuôm mầu
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-03-27
|
CHINA
|
8329.77 MTK
|
8
|
AMJSH2203201
|
V004#&Vải 90% Nylon 10% Span , dệt thoi, đã nhuôm mầu, khổ 56/57'', định lượng 155 gram/sqm
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-03-27
|
CHINA
|
1395.35 MTK
|
9
|
SYTA2203005
|
V006#&Vải dệt thoi 88% Nylon 12% Polyurethance, khổ 56''/57'', định lượng vải 125 Gram/m2 , đã nhuộm
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1352.99 MTK
|
10
|
060322FCX122030195
|
PL04#&Chun, bằng cao su
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-03-15
|
CHINA
|
5669.28 MTR
|