1
|
091220COAU7228356940UWS
|
BI SỨ, DÙNG TRONG MÁY NGHIỀN NGUYÊN LIỆU XƯƠNG GẠCH MEN, ĐỘ CỨNG 9 MOH'S-HIGH ALUMINA BALL 60MM
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp An Giang
|
ZIBO HENGKE CERAMIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
50 TNE
|
2
|
091220COAU7228356940UWS
|
BI SỨ, DÙNG TRONG MÁY NGHIỀN NGUYÊN LIỆU XƯƠNG GẠCH MEN, ĐỘ CỨNG 9 MOH'S-HIGH ALUMINA BALL 60MM
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp An Giang
|
ZIBO HENGKE CERAMIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
50 TNE
|
3
|
8692410381
|
Catalogue (hồ sơ dự thầu)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp An Giang
|
SHENZHEN YISHANG GONGYILIAN CO.LIM
|
2020-06-24
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
8692410381
|
Hồ sơ thầu
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp An Giang
|
SHENZHEN YISHANG GONGYILIAN CO.LIM
|
2020-06-24
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
482689333550
|
ĐỘNG CƠ THU CUỘN 3 PHA HELICAL GEAR - PHỤ TÙNG MÁY DỆT RX 6.0
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp An Giang
|
STARLINGER PLASTICS MACHINERY
|
2020-06-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
482689333550
|
ĐỘNG CƠ CHÍNH 3 PHA 3KW - PHỤ TÙNG MÁY DỆT RX 6.0
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp An Giang
|
STARLINGER PLASTICS MACHINERY
|
2020-06-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
482689333550
|
TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN CP1381 X20 - PHỤ TÙNG MÁY DỆT RX 6.0
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp An Giang
|
STARLINGER PLASTICS MACHINERY
|
2020-06-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
482689333550
|
MODULE NGUỒN TRUYỀN THÔNG X67PS1300 X5 - PHỤ TÙNG MÁY DỆT RX 6.0
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp An Giang
|
STARLINGER PLASTICS MACHINERY
|
2020-06-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
482689333550
|
BIẾN TẦN CHO ĐỘNG CƠ CHÍNH X64 , 4KW - PHỤ TÙNG MÁY DỆT RX 6.0
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp An Giang
|
STARLINGER PLASTICS MACHINERY
|
2020-06-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
482689333550
|
BIẾN TẦN CHO ĐỘNG CƠ KÉO CHỈ DỌC X64 , 0.37KW - PHỤ TÙNG MÁY DỆT RX 6.0
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp An Giang
|
STARLINGER PLASTICS MACHINERY
|
2020-06-23
|
CHINA
|
1 PCE
|