1
|
280119712910022000
|
colorant: hóa chất dùng trong công nghiệp,dạng thô, CAS No51274-00-1, CTHH: Fe2O3, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT XUâN CáT
|
PUNING TREASURE TREE DON TRADING CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
280119712910022000
|
colorant: hóa chất dùng trong công nghiệp,dạng thô, CAS No12227-89-3, CTHH: Fe3O4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT XUâN CáT
|
PUNING TREASURE TREE DON TRADING CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
280119712910022000
|
Other acrylic polymers emulsion, in: hóa chất dùng trong công nghiệp, dạng lỏng, CAS No: 100-42-5, CTHH: C8H8, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT XUâN CáT
|
PUNING TREASURE TREE DON TRADING CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1150 KGM
|
4
|
280119712910022000
|
Other fungicides products: hóa chất dùng trong công nghiệp dạng lỏng, CAS No9036-19-5, CTHH: C18H30O3. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT XUâN CáT
|
PUNING TREASURE TREE DON TRADING CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
30 KGM
|
5
|
280119712910022000
|
Other fungicides products: hóa chất dùng trong công nghiệp, dạng lỏng, CAS No57-55-6, CTHH: C3H8O2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT XUâN CáT
|
PUNING TREASURE TREE DON TRADING CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
75 KGM
|
6
|
280119712910022000
|
Other esters of acrylic acid: hóa chất dùng trong công nghiệp, dạng lỏng, CAS No: 25265-77-4, CTHH: C12H24O3, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT XUâN CáT
|
PUNING TREASURE TREE DON TRADING CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
800 KGM
|
7
|
280119712910022000
|
Ethylene glycol (ethanediol): hóa chất dùng trong công nghiệp, dạng lỏng, CAS No107-21-1, CTHH: C2H6O2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT XUâN CáT
|
PUNING TREASURE TREE DON TRADING CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
250 KGM
|
8
|
280119712910022000
|
RHEOLOGY MODIFIER: hóa chất dùng trong công nghiệp, dạng lỏng, CAS No: 124-68-5, CTHH: C4H11NO, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT XUâN CáT
|
PUNING TREASURE TREE DON TRADING CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
90 KGM
|
9
|
280119712910022000
|
Defoamer: hóa chất dùng trong công nghiệp dạng lỏng, CAS No: 8042-47-5, CTHH: NaH, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT XUâN CáT
|
PUNING TREASURE TREE DON TRADING CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
280119712910022000
|
Dispersant: hóa chất dùng trong công nghiệp, dạng lỏng, CAS No: 25987-30-8, CTHH: C3H5NO.C3H4O2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT XUâN CáT
|
PUNING TREASURE TREE DON TRADING CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
50 KGM
|