|
1
|
060519JK2019050053B
|
Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng Cuộn. Quy cách không đồng nhất (3.00 - 4.75 X 600UP)mm. Tiêu chuẩn JIS G3131. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI THủY VU
|
LI HANG STAINLESS STEEL LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
19526 KGM
|
|
2
|
060519JK2019050053A
|
Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng Cuộn. Quy cách không đồng nhất (3.00 - 4.75 X 600UP)mm. Tiêu chuẩn JIS G3131. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI THủY VU
|
LI HANG STAINLESS STEEL LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
60480 KGM
|
|
3
|
020519EGLV149901449929
|
Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng Cuộn. Quy cách không đồng nhất (3.00 - 4.75 X 600UP)mm. Tiêu chuẩn JIS G3131. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI THủY VU
|
ENRICHMENT METALS AND INDUSTRIAL LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
40820 KGM
|
|
4
|
140519FS190506013
|
Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng Cuộn. Quy cách không đồng nhất (3.00 - 4.75 X 600UP)mm. Tiêu chuẩn JIS G3131. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI THủY VU
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
40062 KGM
|
|
5
|
220519FS190514010
|
Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng Cuộn. Quy cách không đồng nhất (3.00 - 4.75 X 600UP)mm. Tiêu chuẩn JIS G3131. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI THủY VU
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
20056 KGM
|
|
6
|
220519FS190514008
|
Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng Cuộn. Quy cách không đồng nhất (3.00 - 4.75 X 600UP)mm. Tiêu chuẩn JIS G3131. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI THủY VU
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
40096 KGM
|
|
7
|
060519JK2019050053A
|
Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng Cuộn. Quy cách không đồng nhất (3.00 - 4.75 X 600UP)mm. Tiêu chuẩn JIS G3131. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI THủY VU
|
LI HANG STAINLESS STEEL LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
60480 KGM
|
|
8
|
240419FS190415047
|
Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng Cuộn. Quy cách không đồng nhất (3.00 - 4.75 X 600UP)mm. Tiêu chuẩn JIS G3131. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI THủY VU
|
ENRICHMENT METALS AND INDUSTRIAL LTD
|
2019-06-18
|
CHINA
|
34200 KGM
|
|
9
|
240419FS190415047
|
Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn. Mác thép: 304 2B. Tiêu Chuẩn: ASTM A240. Kích thước (0.6 x 1240 x C)mm. Hàng loại 2.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI THủY VU
|
ENRICHMENT METALS AND INDUSTRIAL LTD
|
2019-06-18
|
CHINA
|
6206 KGM
|
|
10
|
240419FS190415047
|
Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng Cuộn. Quy cách không đồng nhất (3.00 - 4.75 X 600UP)mm. Tiêu chuẩn JIS G3131. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI THủY VU
|
ENRICHMENT METALS AND INDUSTRIAL LTD
|
2019-06-18
|
CHINA
|
34200 KGM
|