1
|
010122132B514667
|
Đồ chơi xếp hình;đấm bốc;thú;xe;lục lạc;máy bay;bếp hàng mới 100% (24-288 cai/thung) không pin 8858; 726A; 725A-3; 363C-2 431; 131-20; 1017-8; 1017-6; 2233A-1 988-06; 988-32 6180-41A; 099-59; 099-9
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thủy Thành Phát
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
112 UNK
|
2
|
010122132B514667
|
Tui đô chơi xếp hình;đấm bốc;thú;xe;lục lạc;máy bay;bếp hàng mới 100% (18-192 cai/thung) không pin M42 9028A 873 0519 0509; 6688-17A 0518; 8086; 6688-2A; 6688-16A; 0351; 890-3G; 32168-44; 826 66
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thủy Thành Phát
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
226 UNK
|
3
|
010122132B514667
|
Vĩ đồ chơi ráp rô bô;bếp;trang điểm;dụng cụ;thú;ống nhòm;xe;siêu nhân;máy bay;ru bic hàng mới 100% (16-144 cai/thung) không pin 1116 8499AB; T312; 0422; 28092; 20903; 28374 957 72A; 67A 956; 955;
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thủy Thành Phát
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
388 UNK
|
4
|
010122132B514667
|
Vĩ đồ chơi búa đập;câu cá;phun xà phòng;ca nô hàng mới 100%(36-120 cai/thung) dung pin 404 255-186 6603A 2927
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thủy Thành Phát
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
16 UNK
|
5
|
010122132B514667
|
Hộp đồ chơi ráp rô bô;xâu dây;bếp;bác sỹ;nhà;cát động lực;con quay;trang điểm;thú;dụng cụ;siêu nhân;ba by hàng mới 100% (30-240 cai/thung) dùng pin 1105A; 788-17Y; 6619-64; 6619-76 723C; 23079; 2890
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thủy Thành Phát
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
313 UNK
|
6
|
010122132B514667
|
Hộp đồ chơi bàn banh;xếp hình;nhà;ráp rô bô;bếp;dụng cụ;trang điểm;xe;bếp;thú hàng mới 100% (6-28 cai/thung) dùng pin 678-1A 99-33A; 113 99-32; 25644; 818-285; 9628; 28802; 3226; 75288; 75288A; 1268
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thủy Thành Phát
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
344 UNK
|
7
|
010122132B514667
|
Hộp đồ chơi xe;dụng cụ;đàn;thú;máy bay;rô bô;lồng chim hàng mới 100% (30-144 cai/thung) dùng pin 2009-26; 878-3A; 858-5A; 838-5A; 898-1A; 878-1A; 858-2A; 878-2A; 9013; 333-1; 333-2; 525A; 525P; 515P
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thủy Thành Phát
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
352 UNK
|
8
|
010122132B514667
|
Hộp đồ chơi thú;gắp quà;xe;đàn;rô bô;máy bay;máy tính tiền;đĩa bay;ca nô hàng mới 100% (6-24 cai/thung) dung pin 5361; 8828A 883A; K12 5901; 3054; 6608A; 6608; 3688-31; 3688-43; 906A; 601B; K08B K1
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thủy Thành Phát
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
284 UNK
|
9
|
270222216640056
|
Vải lót lưới dệt thoi,khổ 44"(đinh lương 0.44g/m2 dùng lót giầy;mủ bảo hiểm...) thành phân 100%polyester.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thủy Thành Phát
|
SHANGHAI ASIAN WINGS SUPPLY CHAIN CO,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
21200.2 KGM
|
10
|
010122132B514718
|
Linh kiện đồ chơi dùng thay thế(mô tơ;mạch điện;bìa giấy bao bì;đồ chơi;ốp kính)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thủy Thành Phát
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
370 UNK
|