1
|
290122SCWSH220100135
|
Thép cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3131. Kích thước không đồng nhất (3-4.75 x 600UP)mm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI KIM LOạI B-A
|
FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
77130 KGM
|
2
|
291221713110348000
|
Thép cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3131. Kích thước không đồng nhất (3-4.75 x 600UP)mm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI KIM LOạI B-A
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
24500 KGM
|
3
|
050122ACSGSE21120108
|
Thép cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3131. Kích thước không đồng nhất (3-4.75 x 600UP)mm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI KIM LOạI B-A
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
46000 KGM
|
4
|
50322712210123400
|
Thép cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3131. Kích thước không đồng nhất (3-4.75 x 600UP)mm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI KIM LOạI B-A
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
50900 KGM
|
5
|
050222SCWSH220100129
|
Thép cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3131. Kích thước không đồng nhất (3-4.75 x 600UP)mm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI KIM LOạI B-A
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
49400 KGM
|
6
|
100422NSASGNG072502
|
Thép cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3131. Kích thước không đồng nhất (3-4.75 x 600UP)mm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI KIM LOạI B-A
|
GOWIN INDUSTRIAL ENTERPRISES (UK) LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
51700 KGM
|
7
|
110322HBLF202202165
|
Thép cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3131. Kích thước không đồng nhất (3-4.75 x 600UP)mm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI KIM LOạI B-A
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
78300 KGM
|
8
|
200421FS210414019
|
Thép cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3131. Kích thước không đồng nhất (3-4.75 x 600UP)mm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI KIM LOạI B-A
|
ENRICHMENT METALS & INDUSTRIAL LTD
|
2021-08-05
|
CHINA
|
24300 KGM
|
9
|
270621HBLF2106394
|
Thép cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3131. Kích thước không đồng nhất (3-4.75 x 600UP)mm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI KIM LOạI B-A
|
GOWIN INDUSTRIAL ENTERPRISES (UK) LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
72800 KGM
|
10
|
240521ACSGSE21050064
|
Thép cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, dạng cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3131. Kích thước không đồng nhất (3-4.75 x 600UP)mm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI KIM LOạI B-A
|
GUANGDONG GUANGXIN GOLDTEC HOLDINGS CO.,LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
24410 KGM
|