1
|
Ớt quả tươi do TQSX
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI 669
|
YUNNAN TONGHAI FENGYE AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
Rau diếp tươi do TQSX
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI 669
|
YUNNAN TONGHAI FENGYE AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
Rau cải thìa tươi do TQSx
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI 669
|
YUNNAN TONGHAI FENGYE AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
Hạt dẻ tươi (chưa bóc vỏ chưa qua ngâm tẩm, chế biến) do TQSX
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI 669
|
TONGHAI YUANRUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
32000 KGM
|
5
|
Lựu quả tươi do TQSX
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI 669
|
YUNNAN TONGHAI SONGWEI AGRICULTURAL PRODUCT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
50000 KGM
|
6
|
Quýt quả tươi do TQSX
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI 669
|
YUNNAN YUYUAN FRUITS AND VEGETABLES CO.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
50000 KGM
|
7
|
030819COAU7041679250
|
Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến, đóng gói 10.5 kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula-judae, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI 669
|
JINING TOP AGRICULTURE SCI-TECH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
7140 KGM
|
8
|
030819COAU7041679250
|
Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến, đóng gói 10.5 kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula-judae, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI 669
|
JINING TOP AGRICULTURE SCI-TECH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
7140 KGM
|
9
|
Hạt dẻ tươi (chưa bóc vỏ chưa qua ngâm tẩm, chế biến) do TQSX
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI 669
|
TONGHAI YUANRUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
33000 KGM
|
10
|
Quýt quả tươi do TQSX
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI 669
|
YUNNAN YICHANG FRUIT AND VEGETABLE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
30000 KGM
|