1
|
280222OOLU2693281700
|
Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme etylen-vinyl axetat với hàm lượng etylen trội hơn (LSZH), tiêu chuẩn: WM-2901M, dùng để sản xuất vỏ dây cáp, 25kg/bao, Hsx: ZHEJIANG WANMA MACROMOLECULE. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANMA MACROMOLECULE MATERIAL GROUP CO.LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
280222OOLU2693281700
|
Hạt nhựa nguyên sinh Poly vinyl choloride (PVC), tiêu chuẩn: WMC-6701, trọng lượng riêng 1.52g/cm3, dùng cho sản xuất cáp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANMA MACROMOLECULE MATERIAL GROUP CO.LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
15000 KGM
|
3
|
280222JJCSHHPA238617
|
Dây cáp ( gồm 07 sợi bện tao bằng thép không hợp kim, fi 0.33mm),mạ kẽm . C=0.6%, fi 1.0mm x 51km x cuộn, GB/T20118-2006, sx cáp quang, không dùng cho betong dự ứng lực. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
63923 KGM
|
4
|
280222JJCSHHPA238617
|
Dây thép không hợp kim, cán nguội, mạ kẽm, hàm lượng carbon 0.6%, (k/t fi 0.45mm x 51km) / cuộn, tiêu chuẩn: GB /T20118-2006, làm lõi chịu lực cáp quang, không dùng cho betong.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20630.4 KGM
|
5
|
280222OOLU2693282110
|
Hạt nhựa nguyên sinh Poly vinyl choloride (PVC), tiêu chuẩn: WMC-6701, trọng lượng riêng 1.51g/cm3, dùng cho sản xuất cáp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANMA MACROMOLECULE MATERIAL GROUP CO.LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
50000 KGM
|
6
|
220222JJCSHHPA238616
|
Dây cáp ( gồm 07 sợi bện tao bằng thép không hợp kim, fi 0.33mm),mạ kẽm . C=0.6%, fi 1.0mm x 51km x cuộn, GB/T20118-2006, sx cáp quang, không dùng cho betong dự ứng lực. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
63737 KGM
|
7
|
220222JJCSHHPA238616
|
Dây thép không hợp kim, cán nguội, mạ kẽm, hàm lượng carbon 0.6%, (k/t fi 0.45mm x 51km) / cuộn, tiêu chuẩn: GB /T20118-2006, làm lõi chịu lực cáp quang, không dùng cho betong.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
20561.6 KGM
|
8
|
080422JJCSHHPP200454
|
Dây cáp ( gồm 07 sợi bện tao bằng thép không hợp kim, fi 0.33mm),mạ kẽm . C=0.6%, fi 1.0mm x 51km x cuộn, GB/T20118-2006, sx cáp quang, không dùng cho betong dự ứng lực. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
21011 KGM
|
9
|
200422217455875
|
Hạt nhựa nguyên sinh Poly vinyl choloride (PVC), tiêu chuẩn: WMC-6701, trọng lượng riêng 1.52g/cm3, dùng cho sản xuất cáp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANMA MACROMOLECULE MATERIAL GROUP CO.LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
50000 KGM
|
10
|
080422JJCSHHPP200454A
|
Dây cáp ( gồm 07 sợi bện tao bằng thép không hợp kim, fi 0.7mm),mạ kẽm . C=0.6%, fi 2.1mm x 12.2km x cuộn, GB/T20118-2006, sx cáp quang, không dùng cho betong dự ứng lực. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
21963 KGM
|