1
|
132100008781262
|
3#&NHỰA TPU, T3095-1 , DẠNG NGUYÊN SINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Duy Thành
|
WEI CHENG PLASTIC CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
7000 KGM
|
2
|
132100008781262
|
3#&NHỰA TPU, 88A , DẠNG NGUYÊN SINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Duy Thành
|
WEI CHENG PLASTIC CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
112100015998728
|
3#&NHỰA TPU , DẠNG NGUYÊN SINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Duy Thành
|
WEI CHENG PLASTIC CO., LTD
|
2021-10-23
|
CHINA
|
10413.07 KGM
|
4
|
132100012766837
|
3#&NHỰA TPU, T3395-1 , DẠNG NGUYÊN SINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Duy Thành
|
WEI CHENG PLASTIC CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
132100012766837
|
3#&NHỰA TPU 88A , DẠNG NGUYÊN SINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Duy Thành
|
WEI CHENG PLASTIC CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
4500 KGM
|
6
|
132100011813156
|
3#&NHỰA TPU ,T3380-1, DẠNG NGUYÊN SINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Duy Thành
|
WEI CHENG PLASTIC CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
132100011813156
|
3#&NHỰA TPU ,T3385-1, DẠNG NGUYÊN SINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Duy Thành
|
WEI CHENG PLASTIC CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
132100011813156
|
3#&NHỰA TPU, T3395-1 , DẠNG NGUYÊN SINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Duy Thành
|
WEI CHENG PLASTIC CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
132100011813156
|
3#&NHỰA TPU 88A , DẠNG NGUYÊN SINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Duy Thành
|
WEI CHENG PLASTIC CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
132100009978249
|
3#&NHỰA TPU ,T3090, DẠNG NGUYÊN SINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Duy Thành
|
WEI CHENG PLASTIC CO., LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|