|
1
|
HWSHS1807158
|
NPL28#&Vải chính 92% Polyester 8% Spandex
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Nguyên An
|
FASHION G&G CO.,LTD
|
2018-07-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
91.7 MTK
|
|
2
|
HWSHS1807158
|
NPL25#&Vải Chính 88% Polyester 12% SPAN PD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Nguyên An
|
FASHION G&G CO.,LTD
|
2018-07-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
225.1 MTK
|
|
3
|
CTS18070343B
|
NPL03#&Vải Lưới ,Dây viền trang trí bằng vải
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Nguyên An
|
FASHION G&G CO.,LTD
|
2018-07-19
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
393.56 MTR
|
|
4
|
CTS18070343A
|
NPL25#&Vải Chính 88% Polyester 12% SPAN PD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Nguyên An
|
FASHION G&G CO.,LTD
|
2018-07-19
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1185.91 MTK
|
|
5
|
HWSHS1806631
|
NPL25#&Vải Chính 88% Polyester 12% SPAN PD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Nguyên An
|
FASHION G&G CO.,LTD
|
2018-07-16
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
21974.3 MTK
|
|
6
|
HWSH1807058
|
NPL25#&Vải Chính 88% Polyester 12% SPAN PD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Nguyên An
|
FASHION G&G CO.,LTD
|
2018-07-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
4927.6 MTK
|
|
7
|
HWSHS1806470
|
NPL28#&Vải chính 92% Polyester 8% Spandex
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Nguyên An
|
FASHION G&G CO.,LTD
|
2018-07-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
6736.26 MTK
|
|
8
|
HWSHS1806470
|
NPL25#&Vải Chính 88% Polyester 12% SPAN PD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Nguyên An
|
FASHION G&G CO.,LTD
|
2018-07-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
6109.3 MTK
|
|
9
|
HWSHS1806470
|
NPL27#&Vải chính 84% Polyester 16% Spandex
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Nguyên An
|
FASHION G&G CO.,LTD
|
2018-07-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2366.13 MTK
|
|
10
|
HWSHS1806470
|
NPL26#& Vải chính 90% Polyester 10% Spandex.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Nguyên An
|
FASHION G&G CO.,LTD
|
2018-07-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
7239 MTK
|