1
|
AE21090007
|
Cây giống hoa địa lan (cây cấy mô) Cymbidium Hybrid
|
Công Ty TNHH Linh Ngọc
|
MUKOYAMA ORCHIDS CO., LTD.
|
2021-09-29
|
CHINA
|
46520 UNY
|
2
|
99978194572
|
Cây giống cây Địa lan (cây cấy mô), tên khoa học: Cymbidium hybrids.
|
Công Ty TNHH Linh Ngọc
|
MUKOYAMA ORCHIDS CO.,LTD. WUXI
|
2020-08-31
|
CHINA
|
4700 UNY
|
3
|
99977664683
|
Cây giống cây Địa lan (cây cấy mô), tên khoa học: Cymbidium hybrids.
|
Công Ty TNHH Linh Ngọc
|
MUKOYAMA ORCHIDS CO.,LTD. WUXI
|
2020-07-25
|
CHINA
|
31500 UNY
|
4
|
99977664683
|
Cây giống cây Địa lan (cây cấy mô), tên khoa học: Cymbidium hybrids.
|
Công Ty TNHH Linh Ngọc
|
MUKOYAMA ORCHIDS CO.,LTD. WUXI
|
2020-07-25
|
CHINA
|
31500 UNY
|
5
|
20545166096
|
Cây giống cây Địa lan (cây cấy mô), tên khoa học: Cymbidium hybrids.
|
Công Ty TNHH Linh Ngọc
|
MUKOYAMA ORCHIDS CO.,LTD. WUXI
|
2019-09-26
|
CHINA
|
20700 UNY
|
6
|
20545060595
|
Cây giống cây Địa lan (cây cấy mô), tên khoa học: Cymbidium hybrids.
|
Công Ty TNHH Linh Ngọc
|
MUKOYAMA ORCHIDS CO.,LTD. WUXI
|
2019-08-14
|
CHINA
|
26600 UNY
|
7
|
20545060595
|
Cây giống cây Địa lan (cây cấy mô), tên khoa học: Cymbidium hybrids.
|
Công Ty TNHH Linh Ngọc
|
MUKOYAMA ORCHIDS CO.,LTD. WUXI
|
2019-08-14
|
CHINA
|
26600 UNY
|
8
|
73819308365
|
Cây giống cây Địa lan (cây cấy mô), tên khoa học: Cymbidium hybrids.
|
Công Ty TNHH Linh Ngọc
|
MUKOYAMA ORCHIDS CO.,LTD.WUXI
|
2018-07-06
|
CHINA
|
22000 UNY
|