1
|
290420799010158000
|
Gluten Ngô (Corn Gluten Feed), Nguyên liệu Sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm do SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD SX: 40 kg/bao phù hợp TT 02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019
|
Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Livabin
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-05-15
|
CHINA
|
336 TNE
|
2
|
210219SITGDLHP908102
|
Phụ gia thức ăn chăn nuôi:FEED ADDITIVES (L-LYSINE SULPHATE) do ChangChun Dacheng Industrial Group Huicheng InterCo.,Ltd sản xuất, 25kg/bao.NK đúng theo TT 02/2019/TT- BNNPTNT ngày 11/02/2019.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Livabin
|
CHANGCHUN DACHENG INDUSTRIAL GROUP HUICHENG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
17500 KGM
|
3
|
210219SITGDLHP908102
|
Phụ gia thức ăn chăn nuôi:FEED ADDITIVES (L-LYSINE SULPHATE) do ChangChun Dacheng Industrial Group Huicheng InterCo.,Ltd sản xuất, 25kg/bao.NK đúng theo TT 02/2019/TT- BNNPTNT ngày 11/02/2019.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Livabin
|
CHANGCHUN DACHENG INDUSTRIAL GROUP HUICHENG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
17500 KGM
|
4
|
1704190349510990
|
Gluten Ngô (Corn Gluten Feed), Nguyên liệu Sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm do SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD SX: 40 kg/bao phù hợp TT 02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019
|
Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Livabin
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
336 TNE
|
5
|
1704190349510990
|
Gluten Ngô (Corn Gluten Feed), Nguyên liệu Sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm do SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD SX: 40 kg/bao phù hợp TT 02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019
|
Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Livabin
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
336 TNE
|
6
|
1704190349510990
|
Gluten Ngô (Corn Gluten Feed), Nguyên liệu Sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm do SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD SX: 40 kg/bao, phù hợp TT 26/2012/TT-BNN&PTNT
|
Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Livabin
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
336 TNE
|
7
|
1704190349510990
|
Gluten Ngô (Corn Gluten Feed), Nguyên liệu Sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm do SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD SX: 40 kg/bao phù hợp TT 02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019
|
Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Livabin
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
336 TNE
|
8
|
070619SITGDLHP923101
|
Phụ gia thức ăn chăn nuôi:FEED ADDITIVES (L-LYSINE SULPHATE) do ChangChun Dacheng Industrial Group Huicheng InterCo.,Ltd sản xuất, 25kg/bao.NK đúng theo TT 02/2019/TT- BNNPTNT ngày 11/02/2019.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Livabin
|
CHANGCHUN DACHENG INDUSTRIAL GROUP HUICHENG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-01-07
|
CHINA
|
17500 KGM
|
9
|
070619SITGDLHP923101
|
Phụ gia thức ăn chăn nuôi:FEED ADDITIVES (L-LYSINE SULPHATE) do ChangChun Dacheng Industrial Group Huicheng InterCo.,Ltd sản xuất, 25kg/bao.NK đúng theo TT 02/2019/TT- BNNPTNT ngày 11/02/2019.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Livabin
|
CHANGCHUN DACHENG INDUSTRIAL GROUP HUICHENG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-01-07
|
CHINA
|
17500 KGM
|
10
|
171218HASLNR51C8000100
|
Gluten Ngô (Corn Gluten Feed), Nguyên liệu Sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm do SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD SX: 40 kg/bao, phù hợp TT 26/2012/TT-BNN&PTNT
|
Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Livabin
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
328.8 TNE
|