1
|
270322SE2031440Y
|
Hạt keo Casein Industrial Casein (Mesh: 30-60). Hàng hóa không thuộc diện hóa chất nguy hiểm, không thuộc diện điều chỉnh của ND113. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên Kết á Châu
|
LINXIA HUAAN BIOLOGICAL PRODUCTS LIMITED COMPANY
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
151121SE1104354Y
|
Hạt keo Casein Industrial Casein (Mesh: 30-60). Hàng hóa không thuộc diện hóa chất nguy hiểm, không thuộc diện điều chỉnh của ND113. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên Kết á Châu
|
LINXIA HUAAN BIOLOGICAL PRODUCTS LIMITED COMPANY
|
2021-11-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
210821SE1080270Y
|
Hạt keo Casein Industrial Casein (Mesh: 30-60). Hàng hóa không thuộc diện hóa chất nguy hiểm, không thuộc diện điều chỉnh của ND113. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên Kết á Châu
|
LINXIA HUAAN BIOLOGICAL PRODUCTS LIMITED COMPANY
|
2021-07-09
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
010421SE1031330Y
|
Hạt keo Casein Industrial Casein (Mesh: 30-60). Hàng hóa không thuộc diện hóa chất nguy hiểm, không thuộc diện điều chỉnh của ND113. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên Kết á Châu
|
LINXIA HUAAN BIOLOGICAL PRODUCTS LIMITED COMPANY
|
2021-07-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
241119CY16HAP91140
|
Hạt keo Casein Industrial Casein (Mesh: 30-60). Hàng hóa không thuộc diện hóa chất nguy hiểm, không thuộc diện điều chỉnh của ND113. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên Kết á Châu
|
LINXIA HUAAN BIOLOGICAL PRODUCTS LIMITED COMPANY
|
2019-09-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
260119CY16HAP90148
|
Hạt keo Casein Industrial Acid Casein (Mesh: 30-60). Hàng hóa không thuộc diện hóa chất nguy hiểm, không thuộc diện điều chỉnh của ND113. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên Kết á Châu
|
LINXIA HUAAN BIOLOGICAL PRODUCTS LIMITED COMPANY
|
2019-02-13
|
CHINA
|
1.35 TNE
|
7
|
260119CY16HAP90148
|
Hạt keo Casein Industrial Acid Casein (Mesh: 30-60). Hàng hóa không thuộc diện hóa chất nguy hiểm, không thuộc diện điều chỉnh của ND113. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên Kết á Châu
|
LINXIA HUAAN BIOLOGICAL PRODUCTS LIMITED COMPANY
|
2019-02-13
|
CHINA
|
1.35 TNE
|