1
|
112100017584935
|
Cá Khoai ướp lạnh (tên khoa học: Harpadon nehereus), kích cỡ;0,2-1 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH LộC VừNG LS
|
ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
112100017873063
|
Cá Khoai ướp lạnh (tên khoa học: Harpadon nehereus), kích cỡ;0,2-1 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH LộC VừNG LS
|
ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
112100017677474
|
Cá Khoai ướp lạnh (tên khoa học: Harpadon nehereus), kích cỡ;0,2-1 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH LộC VừNG LS
|
ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
112100017746007
|
Cá Khoai ướp lạnh(tên khoa học: Harpadon nehereus), kích cỡ;0,2-1 kg/con (Cá biển nguyên con),dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.HĐTM số:LOC21049,LOC21051,LOC21052,LOC21054
|
CôNG TY TNHH LộC VừNG LS
|
ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
39975 KGM
|
5
|
112100017746007
|
Cá Dìa Ướp Lạnh (tên khoa học:Siganus guttatus), kích cỡ;0,2-1 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.HĐTM số:LOC21055
|
CôNG TY TNHH LộC VừNG LS
|
ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
5040 KGM
|
6
|
112100017746007
|
Cá Đối Ướp lạnh (tên khoa học: Mugil cephalus), kích cỡ;0,2-1 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.HĐTM số:LOC21055
|
CôNG TY TNHH LộC VừNG LS
|
ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
1540 KGM
|
7
|
112100017746007
|
Cá Chim Vây Vàng ướp lạnh (tên khoa học: Trachinotus blochii), kích cỡ;0,2-3 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites. HĐTM số:LOC21055
|
CôNG TY TNHH LộC VừNG LS
|
ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
3360 KGM
|
8
|
112100017586899
|
Cá Khoai ướp lạnh (tên khoa học: Harpadon nehereus), kích cỡ;0,2-1 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH LộC VừNG LS
|
ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
10375 KGM
|
9
|
112100017585304
|
Cá Khoai ướp lạnh (tên khoa học: Harpadon nehereus), kích cỡ;0,2-1 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH LộC VừNG LS
|
ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
|
2021-12-19
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
112100017585889
|
Cá Khoai ướp lạnh (tên khoa học: Harpadon nehereus), kích cỡ;0,2-1 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH LộC VừNG LS
|
ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
|
2021-12-19
|
CHINA
|
9750 KGM
|