1
|
070422KJTT2204002V-12
|
K26#&Điện trở, dùng cho bản mạch điện tử ô tô. Hàng mới 100% RESISTOR
|
Công Ty TNHH Korea Electric Terminal Vietnam
|
KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
2
|
060122SMLMSEL1K5410701
|
Máy in tem nhãn, công nghệ in nhiệt, kết nối máy tính. NSX: Zebra, Model: GT800, CS: 12W, điện áp 100-240V, Năm SX: 2021. Hàng mới 100%. LABEL PRINTER
|
Công Ty TNHH Korea Electric Terminal Vietnam
|
KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
260122COSHPH2201007
|
Máy kiểm tra thử nghiệm chức năng sản phẩm. NSX: KET, model: JOINT 14P INSPECTION M/C, cs: 1.5KW, điện áp: 220V, năm sx:2016. Hàng đã qua sử dụng. JOINT 14P TESTER
|
Công Ty TNHH Korea Electric Terminal Vietnam
|
KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
260122COSHPH2201007
|
Máy kiểm tra lực cắm. NSX: YIBAI, model: 090-L JOINT 20P PLUG TESTER, cs: 1.5KW, điện áp: 220V, năm sx:2018. Hàng đã qua sử dụng. 090-L JOINT 20P PLUG TESTER
|
Công Ty TNHH Korea Electric Terminal Vietnam
|
KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
5452160630
|
K23#&Bu lông, chất liệu thép để kết nối với bản mạch điện tử dùng cho ô tô. Hàng mới 100% NUT
|
Công Ty TNHH Korea Electric Terminal Vietnam
|
KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
24000 PCE
|
6
|
230122COSHPH2201005
|
Khuôn đúc để đúc sản phẩm nhựa, dùng cho máy đúc, chất liệu thép. NSX: KET, kt: 350*350*245 mm, mold no: 23900B00, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. 090II CLIP MOLD
|
Công Ty TNHH Korea Electric Terminal Vietnam
|
KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
230122COSHPH2201005
|
Khuôn đúc để đúc sản phẩm nhựa, dùng cho máy đúc, chất liệu thép. NSX: KET, kt: 500*400*375 mm, mold no: 25792000, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. 060110 WP 26F LEVER MOLD
|
Công Ty TNHH Korea Electric Terminal Vietnam
|
KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
230122COSHPH2201005
|
Khuôn đúc để đúc sản phẩm nhựa, dùng cho máy đúc, chất liệu thép. NSX: KET, kt: 400*400*265 mm, mold no: 25791000, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. 060110 WP 26F SPACER MOLD
|
Công Ty TNHH Korea Electric Terminal Vietnam
|
KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
230122COSHPH2201005
|
Khuôn đúc để đúc sản phẩm nhựa, dùng cho máy đúc, chất liệu thép. NSX: KET, kt: 500*400*305 mm, mold no: 25789000, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. 060110 WP 26M PLATE MOLD
|
Công Ty TNHH Korea Electric Terminal Vietnam
|
KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
230122COSHPH2201005
|
Khuôn đúc để đúc sản phẩm nhựa, dùng cho máy đúc, chất liệu thép. NSX: KET, kt: 500*400*285 mm, mold no: 25788000, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. 060110 WP 26M FRONT HOLDER MOLD
|
Công Ty TNHH Korea Electric Terminal Vietnam
|
KOREA ELECTRIC TERMINAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 SET
|