1
|
230122JWLEM22010669
|
Sợi filament tổng hợp, dạng sợi đơn bọc chun từ ni lông, không dún, dạng xoắn, mã SCY 20/15-5f Z&S (V21001B), NSX: Lushan Huamei Covered Yarn Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
LUSHAN HUAMEI COVERED YARN CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
622.32 KGM
|
2
|
260721JWLEM21070617
|
Kệ sách di động, bằng sắt, dùng để đựng sách trong thư viện, kích thước: cao2500mm x rộng4100mm x sâu580mm. NSX: Luoyang morgie electronic commerce co.,ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
LUOYANG MORGIE ELECTRONIC COMMERCE CO.,LTD.
|
2021-09-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
260721JWLEM21070617
|
Kệ sách di động, bằng sắt, dùng để đựng sách trong thư viện, kích thước: cao2500mm x rộng4100mm x sâu400mm. NSX: Luoyang morgie electronic commerce co.,ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
LUOYANG MORGIE ELECTRONIC COMMERCE CO.,LTD.
|
2021-09-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
290821WSDS2108131
|
Sợi filament tổng hợp, dạng sợi đơn bọc chun từ ni lông, không dún, dạng xoắn không quá 50 vòng trên mét (mã FDY 15D/5F BR, Grade-A).NSX:CHINA RESOURCES YANTAI NYLON. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
CHINA RESOURCES YANTAI NYLON CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
594 KGM
|
5
|
290821WSDS2108131
|
Sợi filament tổng hợp, dạng sợi dún từ ni lông, dạng xoắn Z,độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex (mã 30D/12F SD, Grade-1/A). NSX:CHINA RESOURCES YANTAI NYLON. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
CHINA RESOURCES YANTAI NYLON CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
2602.08 KGM
|
6
|
290821WSDS2108131
|
Sợi filament tổng hợp, dạng sợi dún từ ni lông, dạng xoắn S,độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex (mã DTY 30D/12F SD, Grade-1/A). NSX:CHINA RESOURCES YANTAI NYLON. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
CHINA RESOURCES YANTAI NYLON CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
2604.96 KGM
|
7
|
290821WSDS2108131
|
Sợi filament tổng hợp, dạng sợi dún từ ni lông, dạng xoắn Z,độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex (mã DTY 20D/7F SD, Grade-1). NSX:CHINA RESOURCES YANTAI NYLON. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
CHINA RESOURCES YANTAI NYLON CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
262.42 KGM
|
8
|
290821WSDS2108131
|
Sợi filament tổng hợp, dạng sợi dún từ ni lông, dạng xoắn S,độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex (mã DTY 20D/7F SD, Grade-1). NSX:CHINA RESOURCES YANTAI NYLON. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
CHINA RESOURCES YANTAI NYLON CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
261.15 KGM
|
9
|
070721JWFEM21060799
|
Sợi filament tổng hợp, dạng sợi dún từ ni lông, dạng xoắn Z,độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex (mã 30D/12F SD, Grade-A). NSX:CHINA RESOURCES YANTAI NYLON. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
CHINA RESOURCES YANTAI NYLON CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
3249.29 KGM
|
10
|
070721JWFEM21060799
|
Sợi filament tổng hợp, dạng sợi dún từ ni lông, dạng xoắn S,độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex (mã DTY 30D/12F SD, Grade-A). NSX:CHINA RESOURCES YANTAI NYLON. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG
|
CHINA RESOURCES YANTAI NYLON CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
2590.98 KGM
|