1
|
070322HASLC08220200141
|
Thuốc lá điếu: CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
REGAL CITY DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
50 UNK
|
2
|
300122EGLV060200013003
|
Thuốc lá điếu: GOODAYE HAPPINESS (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SENG HONG SUBIC COMPANY LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
809 UNK
|
3
|
300122EGLV060200013003
|
Thuốc lá điếu: TEMEISI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SENG HONG SUBIC COMPANY LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
890 UNK
|
4
|
300122EGLV060200009669
|
Thuốc lá điếu: GOODAYE HAPPINESS (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SENG HONG SUBIC COMPANY LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3126 UNK
|
5
|
030222NSSLHGHCC2200067
|
Thuốc lá điếu: YUNYAN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1000 UNK
|
6
|
221121BIA0109040
|
Rượu: KWEICHOW MOUTAI 53% VOL (500ML/chai ;12 chai/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1600 UNK
|
7
|
112200015235024
|
Thuốc lá điếu: YUNYAN (10.000 Điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
NAMIBIA ORIENTAL TOBACCO C C
|
2022-05-03
|
CHINA
|
1391 UNK
|
8
|
112200015235024
|
Thuốc lá điếu: YUNYAN (10.000 Điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
NAMIBIA ORIENTAL TOBACCO C C
|
2022-05-03
|
CHINA
|
985 UNK
|
9
|
112200015235430
|
Thuốc lá điếu: HAORIZI (10.000 Điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
LINE FAST PTE LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
930 UNK
|
10
|
200222EGLV001200069585
|
Vỏ container số: TCKU9853319 ( Container đã qua sử dụng, không có giàn lạnh, loại 40 feet)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
OAK SHIPPING AGENCY CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
1 CONT
|