1
|
13279903;13279906;13279904
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng hợp kim Cr ( Crom >= 0.3%); không tráng phủ mạ sơn; SS400-Cr; tiêu chuẩn: JISG 3101-2010; hiệu Liuzhou; hàng mới 100%; cỡ (mm): ( 7.8 x 1500 x 6000)mm.
|
Công ty TNHH Kiên Trung
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
321784 KGM
|
2
|
13279903;13279906;13279904
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng hợp kim Cr ( Crom >= 0.3%); không tráng phủ mạ sơn; SS400-Cr; tiêu chuẩn: JISG 3101-2010; hiệu Liuzhou; hàng mới 100%; cỡ (mm): ( 5.8 x 1500 x 6000)mm.
|
Công ty TNHH Kiên Trung
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
356700 KGM
|
3
|
13626198; 13626246
|
Thép tấm cán nóng hợp kim Ti ( Titan >= 0.05%); không tráng phủ mạ sơn; tiêu chuẩn: Q345B-Ti; hiệu: Liuzhou; hàng mới 100%; cỡ (mm) : ( 9.8 x1500x6000)mm.
|
Công ty TNHH Kiên Trung
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-03-17
|
CHINA
|
376448 KGM
|
4
|
13626198; 13626246
|
Thép tấm cán nóng hợp kim Ti ( Titan >= 0.05%); không tráng phủ mạ sơn; tiêu chuẩn: Q345B-Ti; hiệu: Liuzhou; hàng mới 100%; cỡ (mm) : ( 7.8 x1500x6000)mm.
|
Công ty TNHH Kiên Trung
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-03-17
|
CHINA
|
69977 KGM
|
5
|
13626198; 13626246
|
Thép tấm cán nóng hợp kim Ti ( Titan >= 0.05%); không tráng phủ mạ sơn; tiêu chuẩn: Q345B-Ti; hiệu: Liuzhou; hàng mới 100%; cỡ (mm) : ( 5.8 x1500x6000)mm.
|
Công ty TNHH Kiên Trung
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-03-17
|
CHINA
|
77900 KGM
|
6
|
13621734;13621745
|
Thép tấm cán nóng hợp kim Ti ( Titan >= 0.05%); không tráng phủ mạ sơn; tiêu chuẩn: Q345B-Ti; hiệu: Liuzhou; hàng mới 100%; cỡ (mm) : ( 9.8 x1500x6000)mm.
|
Công ty TNHH Kiên Trung
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-03-17
|
CHINA
|
62972 KGM
|
7
|
13621734;13621745
|
Thép tấm cán nóng hợp kim Ti ( Titan >= 0.05%); không tráng phủ mạ sơn; tiêu chuẩn: Q345B-Ti; hiệu: Liuzhou; hàng mới 100%; cỡ (mm) : ( 7.8 x1500x6000)mm.
|
Công ty TNHH Kiên Trung
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-03-17
|
CHINA
|
354844 KGM
|
8
|
13621734;13621745
|
Thép tấm cán nóng hợp kim Ti ( Titan >= 0.05%); không tráng phủ mạ sơn; tiêu chuẩn: Q345B-Ti; hiệu: Liuzhou; hàng mới 100%; cỡ (mm) : ( 5.8 x1500x6000)mm.
|
Công ty TNHH Kiên Trung
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-03-17
|
CHINA
|
146370 KGM
|
9
|
13421326; 13421422
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng hợp kim Cr ( Crom >= 0.3%); không tráng phủ mạ sơn; SS400-Cr; tiêu chuẩn: JISG 3101-2010; hiệu Liuzhou; hàng mới 100%; cỡ (mm): ( 11.8 x 1500 x 6000)mm.
|
Công ty TNHH Kiên Trung
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-01-02
|
CHINA
|
109254 KGM
|
10
|
13421326; 13421422
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng hợp kim Cr ( Crom >= 0.3%); không tráng phủ mạ sơn; SS400-Cr; tiêu chuẩn: JISG 3101-2010; hiệu Liuzhou; hàng mới 100%; cỡ (mm): ( 9.8 x 1500 x 6000)mm.
|
Công ty TNHH Kiên Trung
|
GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP COMPANY LIMITED
|
2021-01-02
|
CHINA
|
202756 KGM
|