| 1 | 30288369 | Rau, nấm hỗn hợp đã chế biến ( OLLA-PODRIDA) ( 1.5kg/gói x 12 gói/carton x 1342 cartons), được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX: LUSHI COUNTY FUJIA FOOD CO.,LTD, NSX: 01/2022, HSD: 01/2024, mới 100% | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NôNG NGHIệP CôNG MINH | LUSHI COUNTY ZHENHAO BIOTECHNOLOGY.,LTD | 2022-04-28 | CHINA | 24156 KGM | 
| 2 | 30288372 | Rau, nấm hỗn hợp đã chế biến ( OLLA-PODRIDA) ( 1.5kg/gói x 12 gói/carton x 1338 cartons), được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX: LUSHI COUNTY FUJIA FOOD CO.,LTD, NSX: 01/2022, HSD: 01/2024, mới 100% | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NôNG NGHIệP CôNG MINH | LUSHI COUNTY ZHENHAO BIOTECHNOLOGY.,LTD | 2022-04-28 | CHINA | 24084 KGM | 
| 3 | 30288290 | Rau, nấm hỗn hợp đã chế biến ( OLLA-PODRIDA) ( 1.5kg/gói x 12 gói/carton x 1350 cartons), được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX: LUSHI COUNTY FUJIA FOOD CO.,LTD, NSX: 01/2022, HSD: 01/2024, mới 100% | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NôNG NGHIệP CôNG MINH | LUSHI COUNTY ZHENHAO BIOTECHNOLOGY.,LTD | 2022-04-28 | CHINA | 24300 KGM | 
| 4 | 30288374 | Rau, nấm hỗn hợp đã chế biến ( OLLA-PODRIDA) ( 1.5kg/gói x 12 gói/carton x 1348 cartons), được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX: LUSHI COUNTY FUJIA FOOD CO.,LTD, NSX: 01/2022, HSD: 01/2024, mới 100% | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NôNG NGHIệP CôNG MINH | LUSHI COUNTY ZHENHAO BIOTECHNOLOGY.,LTD | 2022-04-28 | CHINA | 24264 KGM | 
| 5 | 30237080 | Rau, nấm hỗn hợp đã chế biến ( OLLA-PODRIDA) ( 2kg/gói x 9 gói/carton x 1347 cartons), được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX: LUSHI COUNTY WUYI FOOD  CO.,LTD, NSX: 12/2021, HSD: 12/2023, mới 100% | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NôNG NGHIệP CôNG MINH | LUSHI COUNTY SUIFENG FOOD CO., LTD. | 2022-04-26 | CHINA | 24.25 TNE | 
| 6 | 30237252 | Rau, nấm hỗn hợp đã chế biến ( OLLA-PODRIDA) ( 2kg/gói x 9 gói/carton x 1335 cartons), được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX: LUSHI COUNTY WUYI FOOD  CO.,LTD, NSX: 12/2021, HSD: 12/2023, mới 100% | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NôNG NGHIệP CôNG MINH | LUSHI COUNTY SUIFENG FOOD CO., LTD. | 2022-04-25 | CHINA | 24.03 TNE | 
| 7 | 30228334 | Rau, nấm hỗn hợp đã chế biến ( OLLA-PODRIDA) ( 2kg/gói x 9 gói/carton x 1338 cartons), được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX: LUSHI COUNTY WUYI FOOD  CO.,LTD, NSX: 12/2021, HSD: 12/2023, mới 100% | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NôNG NGHIệP CôNG MINH | LUSHI COUNTY SUIFENG FOOD CO., LTD. | 2022-04-25 | CHINA | 24.08 TNE | 
| 8 | 30228277 | Rau, nấm hỗn hợp đã chế biến ( OLLA-PODRIDA) ( 2kg/gói x 9 gói/carton x 1343 cartons), được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX: LUSHI COUNTY WUYI FOOD  CO.,LTD, NSX: 12/2021, HSD: 12/2023, mới 100% | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NôNG NGHIệP CôNG MINH | LUSHI COUNTY SUIFENG FOOD CO., LTD. | 2022-04-25 | CHINA | 24.17 TNE | 
| 9 | 30237085 | Rau, nấm hỗn hợp đã chế biến ( OLLA-PODRIDA) ( 2kg/gói x 9 gói/carton x 1340 cartons), được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX: LUSHI COUNTY WUYI FOOD  CO.,LTD, NSX: 12/2021, HSD: 12/2023, mới 100% | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NôNG NGHIệP CôNG MINH | LUSHI COUNTY SUIFENG FOOD CO., LTD. | 2022-04-25 | CHINA | 24.12 TNE | 
| 10 | 30288293 | Rau, nấm hỗn hợp đã chế biến ( OLLA-PODRIDA) ( 2kg/gói x 9 gói/carton x 1348 cartons), được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX: LUSHI COUNTY WUYI FOOD  CO.,LTD, NSX: 12/2021, HSD: 12/2023, mới 100% | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NôNG NGHIệP CôNG MINH | LUSHI COUNTY SUIFENG FOOD.,LTD | 2022-04-19 | CHINA | 24264 KGM |