1
|
060521COAU7231684670
|
Gỗ ngô đồng xẻ, tên khoa học Paulownia kawakamii. Quy cách 2400mm x 1220mm x 17-35mm, hàng không thuộc danh mục CITES ban hành kèm theo thông tư 40/2013/TT
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ Gỗ LI VIệT NAM
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-05-17
|
CHINA
|
52.7 MTQ
|
2
|
081220LFD6202011013
|
Ván MDF (1220x2440x4)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ Gỗ LI VIệT NAM
|
JIANGSU HANBAO BUILDING MATERIAL CO., LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
400 PCE
|
3
|
081220LFD6202011013
|
Ván MDF (1220x2440x5.8)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ Gỗ LI VIệT NAM
|
JIANGSU HANBAO BUILDING MATERIAL CO., LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
400 PCE
|
4
|
081220LFD6202011013
|
Ván MDF (1220x2440x12)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ Gỗ LI VIệT NAM
|
JIANGSU HANBAO BUILDING MATERIAL CO., LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
081220LFD6202011013
|
Ván MDF (1220x2440x17)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ Gỗ LI VIệT NAM
|
JIANGSU HANBAO BUILDING MATERIAL CO., LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
081220LFD6202011013
|
Ván MDF (1220x2440x25)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ Gỗ LI VIệT NAM
|
JIANGSU HANBAO BUILDING MATERIAL CO., LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
154 PCE
|
7
|
251120COAU7228004260
|
Gỗ ngô đồng xẻ, tên khoa học Paulownia kawakamii. Quy cách 2400-2440mm x 1220mm x 18-35mm, hàng không thuộc danh mục CITES ban hành kèm theo thông tư 40/2013/TT
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ Gỗ LI VIệT NAM
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-12-15
|
CHINA
|
54.92 MTQ
|
8
|
081219RPSCNRZH36512
|
Ván ép mặt bằng giấy melamine (1220x2440x12)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ Gỗ LI VIệT NAM
|
PHILIAN PTY LTD
|
2019-12-16
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
081219RPSCNRZH36512
|
Ván ép mặt bằng giấy melamine (1220x2440x4)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ Gỗ LI VIệT NAM
|
PHILIAN PTY LTD
|
2019-12-16
|
CHINA
|
280 PCE
|
10
|
081219RPSCNRZH36512
|
Ván ép mặt bằng gỗ thông (1220x2440x18)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ Gỗ LI VIệT NAM
|
PHILIAN PTY LTD
|
2019-12-16
|
CHINA
|
373 PCE
|