1
|
060819HPLS02/03
|
Thép tấm cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn, hợp kim chứa nguyên tố Ti(Ti>=0,005%), hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M,GR50TI,kích cỡ(18;20;25;30 x 2000 x 12000)mm.
|
Công Ty TNHH Ipc
|
SAMSUNG C AND T CORPORATION
|
2019-08-16
|
CHINA
|
424462 KGM
|
2
|
060819HPLS02/03
|
Thép tấm cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn, hợp kim chứa nguyên tố Ti(Ti>=0,005%), hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A36TI, kích cỡ (22;25;30;40 x 2000x 12000)mm.
|
Công Ty TNHH Ipc
|
SAMSUNG C AND T CORPORATION
|
2019-08-16
|
CHINA
|
312558 KGM
|
3
|
270719HCMLS11
|
Thép tấm cán nóng,cán phẳng, hợp kim ( Ti>0.05%) chưa tráng phủ mạ, sơn. Size(mm): (14 - 30 ) x 2000 x 12000. Tiêu chuẩn ASTM A572/A572M GR50. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Ipc
|
SAMSUNG C&T CORPORATION
|
2019-08-13
|
CHINA
|
347982 KGM
|
4
|
180618PI047CSHP01
|
Thép hợp kim cán nóng dạng thanh que,có mặt cắt ngang hình tròn,hợp kim chứa nguyên tố Ti(Ti>=0,05%) mới 100% t/c JIS G4051,S45C-TI phù hợp JX/NG 1517-2015,kích cỡ(đường kính 100-140xchiều dài 6000)mm
|
Công Ty TNHH Ipc
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2018-06-29
|
HONG KONG
|
126938 KGM
|
5
|
180618PI047CSHP01
|
Thép hợp kim cán nóng dạng thanh que,có mặt cắt ngang hình tròn,hợp kim chứa nguyên tố Crom(Cr>=0,3%) mới 100% t/c JIS G4051,S45C-CR phù hợp JX/NG 1485-2015,kích cỡ(đường kính 15-75xchiều dài 6000)mm
|
Công Ty TNHH Ipc
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2018-06-29
|
HONG KONG
|
902733 KGM
|
6
|
280418TW1812JT42
|
Thép thanh que cán nóng tròn trơn dạng cuộn không đều,sử dụng cho kéo dây,không làm cốt thép bê tông và lõi que hàn,không hợp kim,mới100% t/c:ASTM A510/A510M,SAE1008(TCVN1766-1975),đường kính 6,5mm,
|
Công Ty TNHH Ipc
|
POSCO DAEWOO CORPORATION
|
2018-05-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1003.62 TNE
|
7
|
300418XRH18048HCM01
|
Thép hợp kim(Cr>0.3%) dạng que tròn trơn, cuộn cuốn không đều, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm cốt bê tông, que hàn.Size:D5.5 mm.TC: JIS G3506 (SWRH72A-CR). C>0.37%. mã HS: 98110010.
|
Công Ty TNHH Ipc
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2018-05-22
|
HONG KONG
|
516621 KGM
|
8
|
300418XRH18048HCM01
|
Thép hợp kim(Cr>0.3%) dạng que tròn trơn, cuộn cuốn không đều, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm cốt bê tông, que hàn.Size:D7 mm.TC: JIS G3506 (SWRH42A-CR). C>0.37%. mã HS: 98110010.
|
Công Ty TNHH Ipc
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2018-05-22
|
HONG KONG
|
59476 KGM
|
9
|
300418XRH18048HCM01
|
Thép hợp kim(Cr>0.3%) dạng que tròn trơn, cuộn cuốn không đều, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm cốt bê tông, que hàn.Size:D6.5 mm.TC: JIS G3506 (SWRH82B-CR). C>0.37%. mã HS: 98110010.
|
Công Ty TNHH Ipc
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2018-05-22
|
HONG KONG
|
317293 KGM
|
10
|
300418XRH18048HCM01
|
Thép hợp kim(Cr>0.3%) dạng que tròn trơn, cuộn cuốn không đều, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm cốt bê tông, que hàn.Size:D8 mm.TC: JIS G3506 (SWRH82B-CR). C>0.37%. mã HS: 98110010.
|
Công Ty TNHH Ipc
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2018-05-22
|
HONG KONG
|
213325 KGM
|