1
|
060121YMLUI209393724
|
Chất Thuộc Da Hữu Cơ Dùng Cho Nghành Thuộc Da RELUGAN RF (mới 100%) (62-53-51)
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Thuộc Da Hưng Thái
|
COLORMATE TRADING CO .,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
2100 KGM
|
2
|
060121YMLUI209393724
|
Chất Thuộc Da Hữu Cơ Dùng Cho Nghành Thuộc Da RELUGAN RE (mới 100%)(CAS: 62-53-5)
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Thuộc Da Hưng Thái
|
COLORMATE TRADING CO .,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1400 KGM
|
3
|
060121YMLUI209393724
|
Chất Thuộc Da Hữu Cơ Dùng Cho Nghành Thuộc Da BASYNTAN AN (mới 100%) (CAS: 62-53-2)
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Thuộc Da Hưng Thái
|
COLORMATE TRADING CO .,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1250 KGM
|
4
|
171220EGLV144000272386
|
Chất Thuộc Da Hữu Cơ sử dụng Cho Nghành Thuộc Da caustic sodaflakes 99%min mới 100% sự dụng cho nghành thuộc da .
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Thuộc Da Hưng Thái
|
YANGS TRADING COMPANY
|
2020-12-31
|
CHINA
|
26 TNE
|
5
|
904202020040073
|
Chất Thuộc Da Hữu Cơ Dùng Cho Nghành Thuộc Da DERMASCAL ASB NEW (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Thuộc Da Hưng Thái
|
TFL HONG KONG LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
875 KGM
|
6
|
904202020040073
|
Chất Thuộc Da Hữu Cơ Dùng Cho Nghành Thuộc Da CROMENO FB-A (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Thuộc Da Hưng Thái
|
TFL HONG KONG LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
3150 KGM
|
7
|
904202020040073
|
Chất Thuộc Da Hữu Cơ Dùng Cho Nghành Thuộc Da ERHAVIT HB (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Thuộc Da Hưng Thái
|
TFL HONG KONG LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
6250 KGM
|
8
|
904202020040073
|
Chất Thuộc Da Hữu Cơ Dùng Cho Nghành Thuộc Da DERMASCAL ASB NEW (hàng mới 100%) CAS: 62-53-476
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Thuộc Da Hưng Thái
|
TFL HONG KONG LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
875 KGM
|
9
|
904202020040073
|
Chất Thuộc Da Hữu Cơ Dùng Cho Nghành Thuộc Da CROMENO FB-A (hàng mới 100%) CAS: 62-53-258
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Thuộc Da Hưng Thái
|
TFL HONG KONG LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
3150 KGM
|
10
|
904202020040073
|
Chất Thuộc Da Hữu Cơ Dùng Cho Nghành Thuộc Da ERHAVIT HB (hàng mới 100%) CAS: 62-53-156
|
Công Ty TNHH Huynh Đệ Thuộc Da Hưng Thái
|
TFL HONG KONG LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
6250 KGM
|