1
|
111900007128106
|
NL6#&Dựng mếch (từ sợi nhân tạo, không dệt, trọng lượng trên 150 g/m2)
|
CôNG TY TNHH HIệP HươNG T.P.C
|
CONG TY TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1189.84 YRD
|
2
|
111900007128106
|
NL9#&Vải dệt thoi 100% nylon khổ 58" (sợi filament 100% nylon, đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH HIệP HươNG T.P.C
|
CONG TY TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1408.56 YRD
|
3
|
111900007128106
|
NL8#&Vải dệt kim 90% polyester 10% cotton khổ 58" (đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH HIệP HươNG T.P.C
|
CONG TY TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2019-04-11
|
CHINA
|
880.95 YRD
|
4
|
111900007128106
|
NL7#&Vải 100% polyester khổ 58" (sợi filament 100% polyeste, đã nhuộm) (vải outshell+contrast)
|
CôNG TY TNHH HIệP HươNG T.P.C
|
CONG TY TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1023.61 YRD
|
5
|
111900007128106
|
NL7#&Vải 100% polyester khổ 58" (sợi filament 100% polyeste, đã nhuộm) (vải outshell+contrast+lining)
|
CôNG TY TNHH HIệP HươNG T.P.C
|
CONG TY TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2019-04-11
|
CHINA
|
5923.24 YRD
|
6
|
111900006034192
|
PL11#&Dây phản quang
|
CôNG TY TNHH HIệP HươNG T.P.C
|
CONG TY TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2019-09-19
|
CHINA
|
3640 YRD
|
7
|
111900006034192
|
NL6#&Dựng mếch (từ sợi nhân tạo, không dệt, trọng lượng trên 150 g/m2)
|
CôNG TY TNHH HIệP HươNG T.P.C
|
CONG TY TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2019-09-19
|
CHINA
|
4200 YRD
|
8
|
111900006034192
|
PL5#&Cúc nhựa
|
CôNG TY TNHH HIệP HươNG T.P.C
|
CONG TY TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2019-09-19
|
CHINA
|
14280 PCE
|
9
|
111900006034192
|
PL9#&Nhãn, mác bằng vải (dệt thoi) các loại (xuất xứ CHINA)
|
CôNG TY TNHH HIệP HươNG T.P.C
|
CONG TY TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2019-09-19
|
CHINA
|
7140 PCE
|
10
|
111900006034192
|
NL5#&Vải dệt thoi 65% polyester 35% cotton khổ 58" (đã nhuộm, trọng lượng không quá 170 g/m2)
|
CôNG TY TNHH HIệP HươNG T.P.C
|
CONG TY TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2019-09-19
|
CHINA
|
4480 YRD
|