1
|
141121CMZ0665456
|
Frit thủy tinh màu trắng Code B08 dạng bột dùng trong sản xuất gốm sứ. Hàng mới 100%,K2O: 12136-45-7, Na2O:1313-59-3, BaO: 1304-28-5
|
CôNG TY TNHH HEHE VIệT NAM
|
YCA LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
13 TNE
|
2
|
141121CMZ0665456
|
Men sứ màu trắng Code T06, dạng bột, dùng trong sản xuất gốm sứ, Hàng mới 100%, K2O: 12136-45-7, Na2O:1313-59-3
|
CôNG TY TNHH HEHE VIệT NAM
|
YCA LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
68 TNE
|
3
|
131121713110312000
|
Men sứ màu trắng Code T06-106, dạng cục bột, dùng trong sản xuất gốm sứ, Hàng mới 100%,K2O: 12136-45-7, Na2O:1313-59-3
|
CôNG TY TNHH HEHE VIệT NAM
|
YCA LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
26 TNE
|
4
|
131121713110304000
|
Men sứ màu trắng Code 113A, dạng bột, dùng trong sản xuất gốm sứ, Hàng mới 100%, K2O: 12136-45-7, Na2O:1313-59-3
|
CôNG TY TNHH HEHE VIệT NAM
|
YCA LIMITED
|
2021-08-12
|
CHINA
|
4.7 TNE
|
5
|
131121713110304000
|
Men sứ màu trắng Code 9A, dạng bột, dùng trong sản xuất gốm sứ, Hàng mới 100%, Na2O:1313-59-3
|
CôNG TY TNHH HEHE VIệT NAM
|
YCA LIMITED
|
2021-08-12
|
CHINA
|
10.5 TNE
|
6
|
131121713110304000
|
Men sứ màu trắng Code H08, dạng bột, dùng trong sản xuất gốm sứ, Hàng mới 100%, Na2O:1313-59-3
|
CôNG TY TNHH HEHE VIệT NAM
|
YCA LIMITED
|
2021-08-12
|
CHINA
|
10.5 TNE
|
7
|
131121713110304000
|
Men sứ màu trắng Code D-11, dạng bột, dùng trong sản xuất gốm sứ, Hàng mới 100%,
|
CôNG TY TNHH HEHE VIệT NAM
|
YCA LIMITED
|
2021-08-12
|
CHINA
|
1.35 TNE
|
8
|
131121713110304000
|
Frit thủy tinh màu trắng Code 859 dạng bột dùng trong sản xuất gốm sứ. Hàng mới 100%,K2O: 12136-45-7, Na2O:1313-59-3
|
CôNG TY TNHH HEHE VIệT NAM
|
YCA LIMITED
|
2021-08-12
|
CHINA
|
2 TNE
|
9
|
131121713110304000
|
Men sứ màu trắng Code B5, dạng bột, dùng trong sản xuất gốm sứ, Hàng mới 100%,
|
CôNG TY TNHH HEHE VIệT NAM
|
YCA LIMITED
|
2021-08-12
|
CHINA
|
7.8 TNE
|
10
|
131121713110304000
|
Men sứ màu trắng Code D-20, dạng bột, dùng trong sản xuất gốm sứ, Hàng mới 100%,
|
CôNG TY TNHH HEHE VIệT NAM
|
YCA LIMITED
|
2021-08-12
|
CHINA
|
2.8 TNE
|