|
1
|
060721COAU7232560730
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303-2008,Kích thước:0.21x712x904mm.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HCC INTERNATION
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
23204 KGM
|
|
2
|
250621COAU7232474890
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303-2008,Kích thước:0.20x870x725mm.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HCC INTERNATION
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
4905 KGM
|
|
3
|
250621COAU7232474890
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303-2008,Kích thước:0.20x905x755mm.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HCC INTERNATION
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
3025 KGM
|
|
4
|
250621COAU7232474890
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303-2008,Kích thước:0.20x845x725mm.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HCC INTERNATION
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
3385 KGM
|
|
5
|
250621COAU7232474890
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303-2008,Kích thước:0.23x775x775mm.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HCC INTERNATION
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
5017 KGM
|
|
6
|
250621COAU7232474890
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303-2008,Kích thước:0.23x855x850mm.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HCC INTERNATION
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
5069 KGM
|
|
7
|
250621COAU7232474890
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303-2008,Kích thước:0.22x880x805mm.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HCC INTERNATION
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
4922 KGM
|
|
8
|
230521210797938
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303-2008,Kích thước:0.22x712x904mm.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HCC INTERNATION
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
17373 KGM
|
|
9
|
230521210797938
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303-2008,Kích thước:0.20x712x904mm.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HCC INTERNATION
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
4723 KGM
|