|
1
|
220918KQHCM03830
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm - INOSITOL NF12 - (Mã CAS: 87-89-8). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất ô Mê Ga
|
RITAN BIOTECH COMPANY LIMITED
|
2018-10-02
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
2
|
COAU7042352270UWS
|
Phụ gia thực phẩm - Trisodium Citrate BP2009/E331 (20-100mesh). Chất điều chỉnh độ PH, tác dụng điều vị cho sản phẩm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất ô Mê Ga
|
WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD
|
2018-08-23
|
CHINA
|
25 TNE
|
|
3
|
COAU7042179840UWS
|
Phụ gia thực phẩm - Trisodium Citrate BP2009/E331 (20-100mesh). Chất điều chỉnh độ PH, tác dụng điều vị cho sản phẩm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất ô Mê Ga
|
WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD
|
2018-05-08
|
CHINA
|
25 TNE
|
|
4
|
SITHCH180409
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm - INOSITOL NF12 - (Mã CAS: 87-89-8). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất ô Mê Ga
|
RITAN BIOTECH COMPANY LIMITED
|
2018-04-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
5
|
SITHCH180306
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm - INOSITOL NF12. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất ô Mê Ga
|
RITAN BIOTECH COMPANY LIMITED
|
2018-03-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
6
|
SITHCH180306
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm - INOSITOL NF12. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất ô Mê Ga
|
RITAN BIOTECH COMPANY LIMITED
|
2018-03-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
7
|
Phụ gia thực phẩm - Trisodium Citrate BP2009/E331 (20-100mesh). Chất điều chỉnh độ PH, tác dụng điều vị cho sản phẩm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất ô Mê Ga
|
WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
25 TNE
|
|
8
|
SMLMTAYH7C345100
|
Phụ gia thực phẩm - Trisodium Citrate BP2009/E331 (20-100mesh). Chất điều chỉnh độ PH, tác dụng điều vị cho sản phẩm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất ô Mê Ga
|
WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD
|
2018-01-18
|
CHINA
|
25 TNE
|
|
9
|
EURFLQ17D0376SGN
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm - INOSITOL NF12. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất ô Mê Ga
|
RITAN BIOTECH COMPANY LIMITED
|
2018-01-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|