1
|
230322YR6SHPM04
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, carbon<0.6%. Kích thước: 1.6mm x 1219mm x C.Tiêu chuẩn: JIS G3313 SECCN5, (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG THéP SMC PHú Mỹ
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
25340 KGM
|
2
|
230322YR6SHPM04
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, carbon<0.6%. Kích thước: 1.2mm x 1219mm x C.Tiêu chuẩn: JIS G3313 SECCN5, (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG THéP SMC PHú Mỹ
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
25450 KGM
|
3
|
230322YR6SHPM04
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, carbon<0.6%. Kích thước: 0.8mm x 1219mm x C.Tiêu chuẩn: JIS G3313 SECCN5, (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG THéP SMC PHú Mỹ
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
17570 KGM
|
4
|
230322YR6SHPM04
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, carbon<0.6%. Kích thước: 0.6mm x 1219mm x C.Tiêu chuẩn: JIS G3313 SECCN5, (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG THéP SMC PHú Mỹ
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
26240 KGM
|
5
|
230322YR6SHPM04
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, carbon<0.6%. Kích thước: 1.0mm x 1219mm x C.Tiêu chuẩn: JIS G3313 SECDN5, (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG THéP SMC PHú Mỹ
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
37300 KGM
|
6
|
230322YR6SHPM04
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, carbon<0.6%. Kích thước: 0.8mm x 1219mm x C.Tiêu chuẩn: JIS G3313 SECDN5, (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG THéP SMC PHú Mỹ
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
23050 KGM
|
7
|
230322YR6SHPM04
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, carbon<0.6%. Kích thước: 0.6mm x 1219mm x C.Tiêu chuẩn: JIS G3313 SECDN5, (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG THéP SMC PHú Mỹ
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
115880 KGM
|
8
|
230322YR6SHPM04
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, carbon<0.6%. Kích thước: 0.5mm x 1219mm x C.Tiêu chuẩn: JIS G3313 SECDN5, (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG THéP SMC PHú Mỹ
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
53220 KGM
|
9
|
270653101814
|
CẢM BIẾN ĐO BỀ MẶT PHẲNG TÔN, NHÃN HIỆU: GRTE, MODEL: GRTE18-P1142, DÙNG CẢM BIẾN HÌNH ẢNH BỀ MẶT CỦA BĂNG TÔN, HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG THéP SMC PHú Mỹ
|
DONGGUAN HUIJIE NETWORK TECHNOLOGY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
270653101814
|
THƯỚC ĐIỆN TỬ, NHÃN HIỆU: KTR, MODEL: KTR12-125MM, DÙNG ĐO KÍCH THƯỚC TÔN THÀNH PHẨM, HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH GIA CôNG THéP SMC PHú Mỹ
|
DONGGUAN HUIJIE NETWORK TECHNOLOGY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2 PCE
|