1
|
190122POBUSHA220100358
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh KASUGAMYCIN 70% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 24/11/2021 / HSD: 23/11/2023
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP NôNG NGHIệP VIệT NAM
|
QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO., LTD.
|
2022-02-26
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
190122POBUSHA220100358
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh ISOPROTHIOLANE 97% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 23/11/2021 / HSD: 22/11/2023
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP NôNG NGHIệP VIệT NAM
|
QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO., LTD.
|
2022-02-26
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
011221KMTCSHAI399644
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh KASUGAMYCIN 70% TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 10/11/2021 / HSD: 10/11/2023
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP NôNG NGHIệP VIệT NAM
|
NGC AGROSCIENCES INT'L CO., LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
011221KMTCSHAI399644
|
Thuốc trừ cỏ DROPER 400WP - ngày sản xuất: 20/11/2021 / hạn sử dụng: 20/11/2023 - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP NôNG NGHIệP VIệT NAM
|
NGC AGROSCIENCES INT'L CO., LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
6000 KGM
|
5
|
241021YKL21100333A
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh AZOXYSTROBIN 98% TECH(áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 27/09/2021 / HSD: 26/09/2023
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP NôNG NGHIệP VIệT NAM
|
BEIJING LUCKYSTAR CO.,LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
010121SITDSHSGP077088
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng AZOXYSTROBIN 98%TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 12/2020 / HSD: 12/2022
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP NôNG NGHIệP VIệT NAM
|
BEIJING LUCKYSTAR CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
010121SITDSHSGP077088
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng KASUGAMYCIN 70% TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 12/2020 / HSD: 12/2022
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP NôNG NGHIệP VIệT NAM
|
BEIJING LUCKYSTAR CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
010121SITDSHSGP077088
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng ISOPROTHIOLANE 97%TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 12/2020 / HSD: 12/2022
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP NôNG NGHIệP VIệT NAM
|
BEIJING LUCKYSTAR CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
131121QT21P0310965
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu ACETAMIPRID 97% TC(áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 20/10/2021 / HSD: 19/10/2023
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP NôNG NGHIệP VIệT NAM
|
AGRISOLUTION LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
200621SITDSHSGP077615
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc bươu vàng hại lúa NICLOSAMIDE OLAMINE 98% TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX:06/2021/HSD:06/2023
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP NôNG NGHIệP VIệT NAM
|
BEIJING LUCKYSTAR CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|