1
|
230621CNTSN504648
|
2LP0020-7GC00-0CZ0-Z - Hộp giảm tốc, loại dính liền, không thể tháo rời, sử dụng cho hệ thống máy giấy - FLENDER Gear units B4DH08A(100). NSX: Flender. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ids
|
FLENDER PTE. LTD.
|
2021-07-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
230621CNTSN504648
|
2LP0020-8GC00-0EZ0-Z - Hộp giảm tốc, loại dính liền, không thể tháo rời, sử dụng cho hệ thống máy giấy - FLENDER Gear units B4DH9A(125). NSX: Flender. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ids
|
FLENDER PTE. LTD.
|
2021-07-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
290121CNTSN499762
|
Hộp giảm tốc sử dụng trong dây chuyền nhà máy giấy - 22LP0021-4AK51-0PZ0-Z - GEARBOX TYPE: H1SH5B5.6, NSX Flender. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ids
|
FLENDER PTE. LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
190720CNTSN494486
|
2LX1020-0AA00-0AA0 - Hộp giảm tốc - FLENDER Gear units H1SH09A2. NSX: Flender. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ids
|
FLENDER PTE. LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
190720CNTSN494486
|
2LX1020-0AA00-0AA0 - Hộp giảm tốc - FLENDER Gear units H2SH11A8. NSX: Flender. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ids
|
FLENDER PTE. LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
190720CNTSN494486
|
2LX1020-0AA00-0AA0 - Hộp giảm tốc - FLENDER Gear units H1SH09A2. NSX: Flender. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ids
|
FLENDER PTE. LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
190720CNTSN494486
|
2LX1020-0AA00-0AA0 - Hộp giảm tốc - FLENDER Gear units H2SH11A8. NSX: Flender. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ids
|
FLENDER PTE. LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
110819CNTSN484541
|
2LP0020-3BK53-0LZ0-Z - Hộp giảm tốc (thân và đế) - FLENDER Gear units H1SH13A4. NSX: Flender. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ids
|
FLENDER PTE. LTD.
|
2019-08-22
|
CHINA
|
1 PCE
|