1
|
3716010163
|
Máy đo độ cứng kim loại THL280 PLUS. NSX: TMTeck ( Gồm: thân máy, đầu dò, khối kiểm tra độ cứng). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP CUNG ứNG MRO
|
TMTECK INSTRUMENT CO.,LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
2 SET
|
2
|
4192646625
|
Khối kiểm tra độ cứng Type G (Phụ kiện của máy đo độ cứng kim loại). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP CUNG ứNG MRO
|
TMTECK INSTRUMENT CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
4192646625
|
Ty đầu dò Type G (Phụ kiện của máy đo độ cứng kim loại). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP CUNG ứNG MRO
|
TMTECK INSTRUMENT CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
4192646625
|
Ty đầu dò Type DL (Phụ kiện của máy đo độ cứng kim loại). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP CUNG ứNG MRO
|
TMTECK INSTRUMENT CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
6 PCE
|
5
|
4192646625
|
Đầu dò Type DL (Phụ kiện của máy đo độ cứng kim loại). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP CUNG ứNG MRO
|
TMTECK INSTRUMENT CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
4192646625
|
Máy đo độ cứng kim loại cầm tay THL280 PLUS Type G. NSX: TMTeck (1 Set gồm: thân máy, đầu dò, khối kiểm tra độ cứng, dây cáp). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP CUNG ứNG MRO
|
TMTECK INSTRUMENT CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
4192646625
|
Máy đo độ cứng kim loại cầm tay THL280 PLUS Type DL. NSX: TMTeck (1 Set gồm: thân máy, đầu dò, khối kiểm tra độ cứng, dây cáp). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP CUNG ứNG MRO
|
TMTECK INSTRUMENT CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
4 SET
|
8
|
4192646625
|
Dây cáp cao su (Phụ kiện của máy đo độ cứng kim loại). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP CUNG ứNG MRO
|
TMTECK INSTRUMENT CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
2 PCE
|