1
|
41N0515063
|
P004#&PU Chống nước ( PU FIRM) (thành phần từ polyurethan , Loại cứng )
|
Công ty TNHH giày Thông Dụng
|
GFV INTERNATIONAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
130 MTK
|
2
|
41N0515063
|
C001#&Dây chống nước (waterproof seam seal)(2mm-36mm)(thành phần nhựa PU dán vải , không xốp )
|
Công ty TNHH giày Thông Dụng
|
GFV INTERNATIONAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1500 MTR
|
3
|
06042261N0751451
|
P004#&PU Chống nước ( PU FIRM) (thành phần từ polyurethan , Loại cứng )
|
Công ty TNHH giày Thông Dụng
|
GFV INTERNATIONAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2080 MTK
|
4
|
06042261N0751451
|
C001#&Dây chống nước (waterproof seam seal)(2mm-36mm) (thành phần nhựa PU dán vải không dệt)
|
Công ty TNHH giày Thông Dụng
|
GFV INTERNATIONAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
57000 MTR
|
5
|
41N0515062
|
P004#&PU Chống nước ( PU FIRM) (thành phần từ polyurethan , Loại cứng )
|
Công ty TNHH giày Thông Dụng
|
GFV INTERNATIONAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
130 MTK
|
6
|
41N0515062
|
C001#&Dây chống nước (waterproof seam seal)(2mm-36mm)(thành phần nhựa PU dán vải , không xốp )
|
Công ty TNHH giày Thông Dụng
|
GFV INTERNATIONAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1500 MTR
|
7
|
06042261N0751439
|
P004#&PU Chống nước ( PU FIRM) (thành phần từ polyurethan , Loại cứng )
|
Công ty TNHH giày Thông Dụng
|
GFV INTERNATIONAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
780 MTK
|
8
|
06042261N0751439
|
C001#&Dây chống nước (waterproof seam seal)(2mm-36mm) (thành phần nhựa PU dán vải không dệt)
|
Công ty TNHH giày Thông Dụng
|
GFV INTERNATIONAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13500 MTR
|
9
|
030422XHOC22031048
|
L001#&Da bò thuộc (cow leather) (đã được gia công thêm sau khi thuộc)
|
Công ty TNHH giày Thông Dụng
|
GFV INTERNATIONAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8891.1 FTK
|
10
|
80422217429875
|
L001#&Da bò thuộc (cow leather)(đã gia công thêm sau khi thuộc)
|
Công ty TNHH giày Thông Dụng
|
GFV INTERNATIONAL CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
114955.9 FTK
|