1
|
181221DALCB21001053
|
Gỗ bạch dương xẻ chưa chà nhám, chưa làm tăng độ rắn (Birch) Tên KH:BETULA, KT: (752~1057)mm*38mm*19mm (Dùng làm hàng nội thất) #&33CBM (Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ ĐồNG PHúC
|
SUIFENHE FUTONG ECONOMIC AND TRADE CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
33 MTQ
|
2
|
050422HDMUDLCA85285100
|
Gỗ bạch dương xẻ chưa chà nhám, chưa làm tăng độ rắn (Birch) Tên KH:BETULA, KT: (300~2000)mm*(38~76)mm*19mm (Dùng làm hàng nội thất) #&98.6CBM (Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ ĐồNG PHúC
|
EURASIAN WOOD LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
98.6 MTQ
|
3
|
251221OOLU8890474380
|
Gỗ bạch dương xẻ chưa chà nhám, chưa làm tăng độ rắn (Birch) Tên KH:BETULA, KT: (298~1067)mm*(38~76)mm*19mm (Dùng làm hàng nội thất) #&67CBM (Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ ĐồNG PHúC
|
SUIFENHE FUTONG ECONOMIC AND TRADE CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
67 MTQ
|
4
|
050621HDMUDLCZ47168000
|
Gỗ bạch dương xẻ chưa chà nhám, chưa làm tăng độ rắn (Birch) Tên KH:BETULA, KT: (16-19)mmX(45-165)mmX(219-2700)mm (Dùng làm hàng nội thất) #&73.3CBM (Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ ĐồNG PHúC
|
JOHNSON INTERNATIONAL TRADING PTE.LTD.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
73.3 MTQ
|
5
|
261121DALCB21000997
|
Mặt bên hộc tủ của tủ bếp bằng gỗ bạch dương, đã chà nhám, đã tạo hình, chưa sơn dùng trong SX tủ bếp (GW= 27800 KG) #&36.2758CBM, kích thước: (219-752)*(89-165)*16mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ ĐồNG PHúC
|
SUIFENHE FUTONG ECONOMIC AND TRADE CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
36.28 MTQ
|
6
|
190821HDMUDLCZ83705500
|
Gỗ bạch dương xẻ chưa chà nhám, chưa làm tăng độ rắn (Birch) Tên KH:BETULA, KT: 16mm*(89~165)mm*(219~829)mm (Dùng làm hàng nội thất) #&36.3CBM (Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ ĐồNG PHúC
|
EURASIAN WOOD LIMITED
|
2021-09-29
|
CHINA
|
36.3 MTQ
|
7
|
090721OOLU2032436110
|
Gỗ bạch dương xẻ chưa chà nhám, chưa làm tăng độ rắn (Birch) Tên KH:BETULA, KT: 16mmX(76-361)mmX(210-819)mm (Dùng làm hàng nội thất) #&35.54CBM (Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ ĐồNG PHúC
|
EURASIAN WOOD LIMITED
|
2021-07-30
|
CHINA
|
35.54 MTQ
|
8
|
070521HDMUDLCZ04653400
|
Gỗ bạch dương xẻ chưa chà nhám, chưa làm tăng độ rắn (Birch) Tên KH:BETULA, KT: (16-19)mmX(45-165)mmX(219-2000)mm (Dùng làm hàng nội thất) #&33.569CBM (Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ ĐồNG PHúC
|
JOHNSON INTERNATIONAL TRADING PTE. LTD.
|
2021-05-21
|
CHINA
|
33.57 MTQ
|
9
|
070521HDMUDLCZ04653400
|
Gỗ bạch dương xẻ chưa chà nhám, chưa làm tăng độ rắn (Birch) Tên KH:BETULA, KT: (16-19)mmX(45-165)mmX(219-2000)mm (Dùng làm hàng nội thất) #&33.569CBM (Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ ĐồNG PHúC
|
JOHNSON INTERNATIONAL TRADING PTE. LTD.
|
2021-05-21
|
CHINA
|
33.57 MTQ
|
10
|
070521HDMUDLCZ04653400
|
Gỗ bạch dương xẻ chưa chà nhám, chưa làm tăng độ rắn (Birch) Tên KH:BETULA, KT: (16-19)mmX(45-165)mmX(219-2000)mm (Dùng làm hàng nội thất) #&33.569CBM (Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ ĐồNG PHúC
|
JOHNSON INTERNATIONAL TRADING PTE. LTD.
|
2021-05-21
|
CHINA
|
33.57 MTQ
|