|
1
|
210122NNRWUH901484
|
100706#&Vải không dệt bằng sợi filament nhân tạo trọng lượng 55g/m2. Kích thước 1500M*1.6M. Màu White. YSF55M
|
CôNG TY TNHH E&W VINA
|
N.T.I CO.,LTD.
|
2022-02-18
|
CHINA
|
446400 MTK
|
|
2
|
050721YMLUI236219742
|
100702#&Vải không dệt bằng filament nhân tạo trọng lượng 43gam/m2. 43.GSM.1600.MM.BL8# ANT-O
|
CôNG TY TNHH E&W VINA
|
N.T.I CO.,LTD.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
223040 MTK
|
|
3
|
SITGWUSGT10142
|
100706#&Vải không dệt bằng sợi filament nhân tạo trọng lượng 55g/m2. Kích thước 1500M*1.6M. Màu White. YSF55M
|
CôNG TY TNHH E&W VINA
|
N.T.I CO.,LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
196800 MTK
|
|
4
|
SITGWUSGT10141
|
100706#&Vải không dệt bằng sợi filament nhân tạo trọng lượng 55g/m2. Kích thước 1500M*1.6M. Màu White. YSF55M
|
CôNG TY TNHH E&W VINA
|
N.T.I CO.,LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
192000 MTK
|
|
5
|
SITGWUSGT10142
|
100706#&Vải không dệt trọng lượng 55g/m2. YSF55M
|
CôNG TY TNHH E&W VINA
|
N.T.I CO.,LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
196800 MTK
|
|
6
|
SITGWUSGT10141
|
100706#&Vải không dệt trọng lượng 55g/m2. YSF55M
|
CôNG TY TNHH E&W VINA
|
N.T.I CO.,LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
192000 MTK
|
|
7
|
300421YMLUI236209968
|
100702#&Vải không dệt bằng filament nhân tạo trọng lượng 43gam/m2. 43.GSM.1600.MM.BL8# ANT-O
|
CôNG TY TNHH E&W VINA
|
N.T.I CO.,LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
224000 MTK
|
|
8
|
300421YMLUI236209968
|
100702#&Vải không dệt bằng filament nhân tạo trọng lượng 43gam/m2. 43.GSM.1600.MM.BL8# ANT-O
|
CôNG TY TNHH E&W VINA
|
N.T.I CO.,LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
224000 MTK
|
|
9
|
180721YMLUI236220780
|
100702#&Vải không dệt bằng filament nhân tạo trọng lượng 43gam/m2. 43.GSM.1600.MM.BL8# ANT-O
|
CôNG TY TNHH E&W VINA
|
N.T.I CO.,LTD.
|
2021-07-26
|
CHINA
|
224000 MTK
|
|
10
|
260221SITGWUSGS06192
|
100706#&Vải không dệt trọng lượng 55g/m2. YSF55M
|
CôNG TY TNHH E&W VINA
|
N.T.I CO.,LTD.
|
2021-03-19
|
CHINA
|
189600 MTK
|