1
|
020422WFLQDTHCM22038721
|
UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim, dễ cắt gọt), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%),dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện, size: 1.8mm-5.5mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
QINGDAO DSR CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
132546 KGM
|
2
|
020422WFLQDTHCM22038721
|
GALWIRE_CN#&Sợi thép nguyên phụ liệu dùng sản xuất dây cáp dự ứng lực, không hợp kim, mạ kẽm ( hàm lượng carbon 0.40%), Size: 2.3mm-4.2mm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
QINGDAO DSR CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
36908 KGM
|
3
|
050122ZGSHA0060000020
|
UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim, dễ cắt gọt), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%), dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện.size:2.30mm (Steel Grade: 70#) . Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
ZHANGJIAGANG CITY GUANGHUA COMMUNICATION CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
16564 KGM
|
4
|
050122ZGSHA0060000020
|
UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim, dễ cắt got), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%), dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện.size:1.95mm (Steel Grade: 60#) . Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
ZHANGJIAGANG CITY GUANGHUA COMMUNICATION CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
25190 KGM
|
5
|
050122ZGSHA0060000020
|
UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim, dễ cắt gọt), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%), dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện.size: 1.80mm (Steel Grade: 70#). Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
ZHANGJIAGANG CITY GUANGHUA COMMUNICATION CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
37595 KGM
|
6
|
010322WFLQDYHCM22033321
|
UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim, dễ cắt gọt), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%),dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện, size: 2.3mm-6.5mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
QINGDAO DSR CORP
|
2022-11-03
|
CHINA
|
154806 KGM
|
7
|
010322WFLQDYHCM22033321
|
GALWIRE_CN#&Sợi thép nguyên phụ liệu dùng sản xuất dây cáp dự ứng lực, không hợp kim, mạ kẽm ( hàm lượng carbon 0.40%), Size: 2.3mm-5.5mm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
QINGDAO DSR CORP
|
2022-11-03
|
CHINA
|
59939 KGM
|
8
|
300122VNQDSS2201054
|
Guồng (trục) quấn dây bằng gỗ họ dầu đã qua xử lý nhiệt (tháo rời gồm: tấm gỗ ghép dạng tròn, thanh gỗ, miếng gỗ hình bán nguyệt), dùng cho đóng gói hàng hóa xuất khẩu, Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
QINGDAO DONGJI WOOD CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
489 PCE
|
9
|
310122WFLQDYHCM22012594-02
|
Dây thừng , S-DAN 8 S/T , SIZE: 24MM, chất liệu: POLYPROYLENE . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
QINGDAO DSR CORP
|
2022-11-02
|
CHINA
|
190.08 KGM
|
10
|
310122WFLQDYHCM22012594-02
|
Dây thừng , S-DAN 8 S/T , SIZE: 30MM, chất liệu: POLYPROYLENE . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
QINGDAO DSR CORP
|
2022-11-02
|
CHINA
|
881.76 KGM
|