1
|
S00149333
|
NHANGIAY1#&Nhãn giấy đã in loại khác
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
HONGRUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
25998 PCE
|
2
|
S00149333
|
NHANGIAY1#&Nhãn giấy đã in loại khác
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
HONGRUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
26543 PCE
|
3
|
160422SITGNBDA896643
|
VAITHUN#&Vải dệt kim 80% polyester, 16% rayon, 4% spandex khổ 60''-62''
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
SHAOXING IVAN TEXTILE & GARMENT CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
56412.9 YRD
|
4
|
160422SITGNBDA896642
|
VAITHUN#&Vải dệt kim 80% polyester, 16% rayon, 4% spandex khổ 60''-62''
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
SHAOXING IVAN TEXTILE & GARMENT CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
56013.9 YRD
|
5
|
211221WYSE21121164Y
|
VMICRO3#&Vải có tuyết dệt thoi 100% polyester khổ 1.5m (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
SUZHOU CITY ZHUOHONG TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
22079 MTR
|
6
|
211221WYSE21121164Y
|
VMICRO3#&Vải có tuyết dệt thoi 100% polyester khổ 1.5m (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
SUZHOU CITY ZHUOHONG TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
3385 MTR
|
7
|
211221WYSE21121164Y
|
VMICRO3#&Vải có tuyết dệt thoi 100% polyester khổ 1.5m (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
SUZHOU CITY ZHUOHONG TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1323 MTR
|
8
|
211221WYSE21121164Y
|
VMICRO3#&Vải có tuyết dệt thoi 100% polyester khổ 1.5m (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
SUZHOU CITY ZHUOHONG TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
27405 MTR
|
9
|
220122HVNDAD2A031
|
MTN#&Móc treo nhựa
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
MAINETTI SINGAPORE PTE LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
31500 PCE
|
10
|
220122HVNDAD2A031
|
NHANGIAY1#&Nhãn giấy đã in loại khác
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
MAINETTI SINGAPORE PTE LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
29920 PCE
|