1
|
010422KOBHPH116753
|
VT85C-D#&Vải dệt thoi từ cotton, có tỷ trọng cotton dưới 85%( 43% cotton 43% polyester 14% PU, khổ 55")
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
DANIEL INTERFASHION CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
359.6 YRD
|
2
|
100322CALE22030006
|
DAYV#&Dây viền các loại, loại 25MM
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
30197 YRD
|
3
|
112200016183885
|
VT85N-D#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament bằng Nylon dưới 85%, ( 84%NYLON,16%SPANDEX WIDTH 57'')
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO., LTD/CONG TY TNHH YIC VINA
|
2022-08-04
|
CHINA
|
12108.49 YRD
|
4
|
030222SHLSHA22011283
|
TAGPIN#&Dây vải treo thẻ tag
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
12600 PCE
|
5
|
030222SHLSHA22011283
|
DAYV#&Dây viền các loại
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
28300 YRD
|
6
|
030222SHLSHA22011288
|
VT85N#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament bằng Nylon từ 85% trở lên (85% NYLON 15%SP FABRIC 174G/M2 54"). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
DANIEL INTERFASHION CORP
|
2022-08-02
|
CHINA
|
898 YRD
|
7
|
310122SHLSHA22011271
|
VT85C-T#&Vải dệt thoi từ cotton, có tỷ trọng cotton từ 85% trở lên( 100%COTTON FABRIC WIDTH:57"/8")
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
232.5 YRD
|
8
|
310122SHLSHA22011271
|
VT85C-T#&Vải dệt thoi từ cotton, có tỷ trọng cotton từ 85% trở lên( 100%COTTON FABRIC WIDTH:57"/8")
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
773.3 YRD
|
9
|
310122SHLSHA22011271
|
VT85C-T#&Vải dệt thoi từ cotton, có tỷ trọng cotton từ 85% trở lên( 100%COTTON FABRIC WIDTH:57"/8")
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8273.9 YRD
|
10
|
310122SHLSHA22011271
|
VT85C-T#&Vải dệt thoi từ cotton, có tỷ trọng cotton từ 85% trở lên( 100%COTTON FABRIC WIDTH:57"/8")
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6129.2 YRD
|