|
1
|
90719583071819
|
Phụ tùng của điều hòa không khí: Bánh xe giải nhiệt dùng cho dàn lạnh AHU: EM1550x1550-1500V-020-2DBOO-6BP0-A; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh
|
TM AIR CONDITIONING SDN BHD (166421-A)
|
2019-07-20
|
CHINA
|
2 SET
|
|
2
|
90719583071819
|
Phụ tùng của điều hòa không khí: Bánh xe giải nhiệt dùng cho dàn lạnh AHU: EQM2640x2640-2500V-020-6DBOO-6BP0-2; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh
|
TM AIR CONDITIONING SDN BHD (166421-A)
|
2019-07-20
|
CHINA
|
3 SET
|
|
3
|
140519LCJ19050011
|
HTĐH TT TOSHIBA CARRIER hệ SMMSE (6 dàn nóng, 90 dàn lạnh) 2 chiều CS tổng 3153370.4 BTU; gas 410A,k có ống dẫn khí: Bộ chia gas RBM-BT24E; Hàng mới100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh
|
CARRIER SINGAPORE (PTE) LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
3 SET
|
|
4
|
140519LCJ19050011
|
HTĐH TT TOSHIBA CARRIER hệ SMMSE (6 dàn nóng, 90 dàn lạnh) 2 chiều CS tổng 3153370.4 BTU; gas 410A,k có ống dẫn khí: Bộ chia gas RBM-BY305E; Hàng mới100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh
|
CARRIER SINGAPORE (PTE) LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
4 SET
|
|
5
|
140519LCJ19050011
|
HTĐH TT TOSHIBA CARRIER hệ SMMSE (6 dàn nóng, 90 dàn lạnh) 2 chiều CS tổng 3153370.4 BTU; gas 410A,k có ống dẫn khí: Bộ chia gas RBM-BY205E; Hàng mới100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh
|
CARRIER SINGAPORE (PTE) LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
12 SET
|
|
6
|
140519LCJ19050011
|
HTĐH TT TOSHIBA CARRIER hệ SMMSE (6 dàn nóng, 90 dàn lạnh) 2 chiều CS tổng 3153370.4 BTU; gas 410A,k có ống dẫn khí: Bộ chia gas RBM-BY105E; Hàng mới100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh
|
CARRIER SINGAPORE (PTE) LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
34 SET
|
|
7
|
140519LCJ19050011
|
HTĐH TT TOSHIBA CARRIER hệ SMMSE (6 dàn nóng, 90 dàn lạnh) 2 chiều CS tổng 3153370.4 BTU; gas 410A,k có ống dẫn khí: Bộ chia gas RBM-BY55E; Hàng mới100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh
|
CARRIER SINGAPORE (PTE) LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
34 SET
|
|
8
|
140519LCJ19050011
|
HTĐH TT TOSHIBA CARRIER hệ SMMSE (6 dàn nóng, 90 dàn lạnh) 2 chiều CS tổng 3153370.4 BTU; gas 410A,k có ống dẫn khí: Bộ điều khiển nối dây RBC-AMT32E; Hàng mới100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh
|
CARRIER SINGAPORE (PTE) LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
90 SET
|
|
9
|
140519LCJ19050011
|
HTĐH TT TOSHIBA CARRIER hệ SMMSE (6 dàn nóng, 90 dàn lạnh) 2 chiều CS tổng 3153370.4 BTU; gas 410A,k có ống dẫn khí: Bộ chia gas RBM-BT24E; Hàng mới100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh
|
CARRIER SINGAPORE (PTE) LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
3 SET
|
|
10
|
140519LCJ19050011
|
HTĐH TT TOSHIBA CARRIER hệ SMMSE (6 dàn nóng, 90 dàn lạnh) 2 chiều CS tổng 3153370.4 BTU; gas 410A,k có ống dẫn khí: Bộ chia gas RBM-BY305E; Hàng mới100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh
|
CARRIER SINGAPORE (PTE) LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
4 SET
|