1
|
390767453412
|
SỢI ĐƠN 100% POLYESTER ( LINEN ) - SỢI MẪU DÙNG ĐỂ DỆT VẢI MẪU
|
Công Ty TNHH Dệt Vải Bukwang
|
SHENZHEN BOFENG INTERNATIONAL LOGI
|
2020-12-03
|
CHINA
|
25 PCE
|
2
|
150820JJCSHSGB000468BG
|
NL1#&Sợi 100% cotton 30S/1 BFC07-142, sợi đơn làm từ sơ chãi kỹ, chưa đóng gói bán lẻ, có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex ( chi số mét trên 43 đến 52)
|
Công Ty TNHH Dệt Vải Bukwang
|
DOOSAN CORPORATION
|
2020-08-24
|
CHINA
|
272.16 KGM
|
3
|
281219ELINKQM19121304
|
NL1#&Sợi 100% cotton 30S1HD817TP
|
Công Ty TNHH Dệt Vải Bukwang
|
DOOSAN CORPORATION
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1678.32 KGM
|
4
|
281219ELINKQM19121304
|
NL1#&Sợi 100% cotton 30S1HD817TP, sợi đơn làm từ sơ chãi kỹ, chưa đóng gói bán lẻ, có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex ( chi số mét trên 43 đến 52)
|
Công Ty TNHH Dệt Vải Bukwang
|
DOOSAN CORPORATION
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1678.32 KGM
|
5
|
310720SNKO020200710201
|
NL1#&Sợi 100% cotton 30S/1 BFC07-142, sợi đơn làm từ sơ chãi kỹ, chưa đóng gói bán lẻ, có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex ( chi số mét trên 43 đến 52)
|
Công Ty TNHH Dệt Vải Bukwang
|
DOOSAN CORPORATION
|
2020-06-08
|
CHINA
|
793.8 KGM
|
6
|
011019ELINKQM19091345
|
NL1#&Sợi 100% cotton 30S
|
Công Ty TNHH Dệt Vải Bukwang
|
DOOSAN CORPORATION
|
2019-10-10
|
CHINA
|
635.04 KGM
|
7
|
170718ONEYLUHU00860900
|
NL1#&Sợi 100% cotton NE 30/1
|
Công Ty TNHH Dệt Vải Bukwang
|
CTJ CORPORATION
|
2018-08-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
23000 KGM
|
8
|
150718MAACB18006023
|
NL1#&Sợi 100% cotton NE 30/1
|
Công Ty TNHH Dệt Vải Bukwang
|
CTJ CORPORATION
|
2018-08-02
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
19504.8 KGM
|
9
|
NL1#&Sợi 100% cotton các loại
|
Công Ty TNHH Dệt Vải Bukwang
|
DOOSAN CORPORATION
|
2018-04-15
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
6214.32 KGM
|
10
|
NL1#&Sợi 100% cotton đã nhuộm các loại
|
Công Ty TNHH Dệt Vải Bukwang
|
DOOSAN CORPORATION
|
2018-04-15
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1270.08 KGM
|