1
|
280222SNLCSHVL5510069
|
NPL83#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 150CM, dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC HOLDINGS CORP
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4639.2 MTR
|
2
|
4118857094
|
NPL82#&Túi Nylon kích thước 305x430mm dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC CORP/ SHANGHAI XIN CHANG CO.LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
2070 PCE
|
3
|
181021AMIGL210526484A
|
NPL83#&Vải dệt thoi 100% Polyester DYED TWILL khổ 150CM, dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC HOLDINGS CORP
|
2021-10-25
|
CHINA
|
289.2 MTR
|
4
|
181021AMIGL210526484A
|
NPL83#&Vải dệt thoi 100% Polyester Const.:150D/2 x 150D/2 97x50 khổ 150CM, dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC HOLDINGS CORP
|
2021-10-25
|
CHINA
|
746.2 MTR
|
5
|
4240210531
|
NPL82#&Túi Nylon dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC CORP/ YOSHIKAWA COL, LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
260 PCE
|
6
|
060421AMIGL210137752A
|
NPL83#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 150CM
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC HOLDINGS CORP
|
2021-10-04
|
CHINA
|
6670.4 MTR
|
7
|
SITGSHHPQ102648
|
NPL79#&VẢI 80% POLYESTER 20% COTTON KHỔ 150CM
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC HOLDINGS CORP
|
2021-09-21
|
CHINA
|
17523.7 MTR
|
8
|
SITGSHHPQ102621
|
NPL79#&VẢI 80% POLYESTER 20% COTTON KHỔ 150CM
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC HOLDINGS CORP
|
2021-09-17
|
CHINA
|
11951.2 MTR
|
9
|
SITGSHHPQ102621
|
NPL79#&VẢI 80% POLYESTER 20% COTTON KHỔ 150CM
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC HOLDINGS CORP
|
2021-09-17
|
CHINA
|
940.6 MTR
|
10
|
100621SE1054553Y
|
NPL69#&Gói chống ẩm, 2G, dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC CORPORATION/ JIAXING YIDOUYI TRADING CO.,LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
17532 PCE
|