1
|
080420033A501894
|
Dây thép mạ kẽm ko hợp kim ( hàm lượng C nhỏ nhất 0.60% tính theo trọng lượng ) đ/kính 3.8 mm, 250kgs/coil, tiêu chuẩn ASTM B498-98 Class A,dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR). mới 100%
|
Công ty TNHH dây và cáp điện Yên Viên
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
5 TNE
|
2
|
080420033A501894
|
Dây thép mạ kẽm ko hợp kim ( hàm lượng C nhỏ nhất 0.60% tính theo trọng lượng ) đ/kính 3.2 mm, 250kgs/coil,tiêu chuẩn ASTM B498-98 Class A, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR). mới 100%
|
Công ty TNHH dây và cáp điện Yên Viên
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
5 TNE
|
3
|
080420033A501894
|
Dây thép mạ kẽm ko hợp kim,( hàm lượng C nhỏ nhất 0.60% tính theo trọng lượng ) đ/kính 1.85 mm,200kgs/coil, tiêu chuẩn ASTM B498-98 Class A,dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR).mới 100%
|
Công ty TNHH dây và cáp điện Yên Viên
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
15 TNE
|
4
|
1201200339510390
|
Dây thép mạ kẽm ko hợp kim ( hàm lượng C nhỏ nhất 0.60% tính theo trọng lượng ) đ/kính 4.5 mm, 250kgs/coil,tiêu chuẩn ASTM B498-98 Class A, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR). mới 100%
|
Công ty TNHH dây và cáp điện Yên Viên
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
10 TNE
|
5
|
1201200339510390
|
Dây thép mạ kẽm ko hợp kim ( hàm lượng C nhỏ nhất 0.60% tính theo trọng lượng ) đ/kính 3.8 mm, 250kgs/coil, tiêu chuẩn ASTM B498-98 Class A,dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR). mới 100%
|
Công ty TNHH dây và cáp điện Yên Viên
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
5 TNE
|
6
|
1201200339510390
|
Dây thép mạ kẽm ko hợp kim ( hàm lượng C nhỏ nhất 0.60% tính theo trọng lượng ) đ/kính 3.2 mm, 250kgs/coil,tiêu chuẩn ASTM B498-98 Class A, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR). mới 100%
|
Công ty TNHH dây và cáp điện Yên Viên
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
5 TNE
|
7
|
1201200339510390
|
Dây thép mạ kẽm ko hợp kim,( hàm lượng C nhỏ nhất 0.60% tính theo trọng lượng ) đ/kính 1.85 mm,200kgs/coil, tiêu chuẩn ASTM B498-98 Class A,dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR).mới 100%
|
Công ty TNHH dây và cáp điện Yên Viên
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
5 TNE
|
8
|
1201200339510390
|
Dây thép mạ kẽm ( hàm lượng carbon nhỏ nhất 0.60% tính theo trọng lượng ) đ/kính 4.5 mm, 250kgs/coil, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR). NSX: QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD. mới 100%
|
Công ty TNHH dây và cáp điện Yên Viên
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
10 TNE
|
9
|
1201200339510390
|
Dây thép mạ kẽm ( hàm lượng carbon nhỏ nhất 0.60% tính theo trọng lượng ) đ/kính 3.8 mm, 250kgs/coil, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR). NSX: QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD. mới 100%
|
Công ty TNHH dây và cáp điện Yên Viên
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
5 TNE
|
10
|
1201200339510390
|
Dây thép mạ kẽm ( hàm lượng carbon nhỏ nhất 0.60% tính theo trọng lượng ) đ/kính 3.2 mm, 250kgs/coil, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR). NSX: QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD. mới 100%
|
Công ty TNHH dây và cáp điện Yên Viên
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
5 TNE
|