1
|
030422AMIGF220108511A
|
BPNHUA02#&Hộp đựng đầu tua vít bằng nhựa ( 150 * 90 * 38 )mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
SUZHOU BENTENG SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
78360 PCE
|
2
|
030422AMIGF220108511A
|
BPNHUA05#&Cục nhựa đựng đầu tua vít ( F: 13.5 * 2.7cm ), mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
SUZHOU BENTENG SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
30000 PCE
|
3
|
030422AMIGF220108511A
|
PKSP39#&Vòng bị hổ trợ bằng nhựa ( F: 38 * 3.2 )cm, dùng trong sản xuất máy khoan điện cầm tay, mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
SUZHOU BENTENG SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
30000 PCE
|
4
|
030422AMIGF220108511A
|
PKSP37#&Miếng nhựa ốp bao hông máy khoan điện cầm tay ( F: 70 * 3.8 )cm, dùng trong sản xuất máy khoan điện cầm tay, mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
SUZHOU BENTENG SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
27760 PCE
|
5
|
310322PHOC22034356
|
PKSP36#&Bánh răng dài bằng thép ( F: 16 * 3.5 )cm, dùng trong sản xuất máy khoan điện cầm tay, mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
JIANGSU MIMO METAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
60000 PCE
|
6
|
1Z4F0F306793303997
|
PKSP43#&Đầu gắn mũi khoan cầm tay bằng thép ( F: 44 * 5.2 )cm, dùng trong sản xuất máy khoan điện cầm tay, mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
AKF INTERNATIONAL CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
500 PCE
|
7
|
030122AMIGL210689953A
|
PKSP18#&Bán thành phẩm mũi khoan, kích thước: F = 10.0 mm, chưa qua xử lý (phun cát, xử lý bềm ặt (chống gỉ), tiện, in lazer), mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
JIANGSU TIANGONG PRECISION TOOLS COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10100 PCE
|
8
|
030122AMIGL210689953A
|
PKSP18#&Bán thành phẩm mũi khoan, kích thước: F = 8.0 mm, chưa qua xử lý (phun cát, xử lý bềm ặt (chống gỉ), tiện, in lazer), mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
JIANGSU TIANGONG PRECISION TOOLS COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10100 PCE
|
9
|
030122AMIGL210689953A
|
PKSP18#&Bán thành phẩm mũi khoan, kích thước: F = 7.0 mm, chưa qua xử lý (phun cát, xử lý bềm ặt (chống gỉ), tiện, in lazer), mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
JIANGSU TIANGONG PRECISION TOOLS COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7800 PCE
|
10
|
030122AMIGL210689953A
|
PKSP18#&Bán thành phẩm mũi khoan, kích thước: F = 6.0 mm, chưa qua xử lý (phun cát, xử lý bềm ặt (chống gỉ), tiện, in lazer), mới 100%
|
Công Ty TNHH COMPASS II
|
JIANGSU TIANGONG PRECISION TOOLS COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10100 PCE
|