|
1
|
190422EGLV146200508828
|
Khoanh Mực đông lạnh (hàng đã chế biến (đã luộc ), FROZEN BOILED SQUID RING. tên khoa học: Thysanoteuthis rhombus , Size 3-7 cm, đóng 10kg/carton, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CHế BIếN Và XNK THủY HảI SảN THảO MY
|
FUJIAN WANHONG OCEAN BIO-TECH CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
22000 KGM
|
|
2
|
130422SK2218SHP410R
|
Khoanh Mực đông lạnh (hàng đã chế biến (đã luộc ), FROZEN BOILED SQUID RING. tên khoa học: Thysanoteuthis rhombus , Size 3-7 cm, đóng 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T3/2022, HSD: T3/2024)
|
CôNG TY TNHH CHế BIếN Và XNK THủY HảI SảN THảO MY
|
TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
20500 KGM
|
|
3
|
100921EGLV146102142828
|
Râu mực đông lạnh ( Frozen Squid Tentacle; tên khoa học: Teuthida, size: 100-200g, đóng 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T6/2021, HSD: T6/2023)
|
CôNG TY TNHH CHế BIếN Và XNK THủY HảI SảN THảO MY
|
NINGDE DONGFANG AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-16
|
CHINA
|
20500 KGM
|
|
4
|
230821DL2122SHP414R
|
Râu mực đông lạnh ( Frozen Squid Tentacle; tên khoa học: Teuthida, size: 100-200g, đóng 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T4/2021, HSD: T4/2023)
|
CôNG TY TNHH CHế BIếN Và XNK THủY HảI SảN THảO MY
|
NINGDE DONGFANG AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
20500 KGM
|
|
5
|
281021EGLV146102468260
|
Mực ống nguyên con đông lạnh ( Frozen Squid; tên khoa học: Sthenoteuthis oualaniensis, size: 300-500g, hàng mới 100%, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023)
|
CôNG TY TNHH CHế BIếN Và XNK THủY HảI SảN THảO MY
|
SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
6
|
220621EGLV146101380008
|
Mực ống thái vòng đông lạnh (hàng đã chế biến (đã luộc ), FROZEN SQUID RING. tên khoa học: Teuthida, Size 3-6 cm, tỷ lệ mạ băng 40%, đóng 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T5/2021, HSD: T5/2023)
|
CôNG TY TNHH CHế BIếN Và XNK THủY HảI SảN THảO MY
|
FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO.,LTD
|
2021-01-07
|
CHINA
|
21000 KGM
|