1
|
210222029C502431
|
R002.W0.720.0003#&Hạt tiêu sọ chưa xay (Hainan White Pepper Whole HPS)
|
Công Ty TNHH CB Gia Vị NEDSPICE Việt Nam
|
QIONGHAI HENDA INDUSTRY CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
230222AAGY011226
|
Gừng khô thái lát, NL chưa xay, mới chỉ qua sơ chế thông thường, phục vụ cho sx, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư số: 219/2013/TT-BTC.
|
Công Ty TNHH CB Gia Vị NEDSPICE Việt Nam
|
LAIWU MANHING VEGETABLES FRUITS CORPORATION
|
2022-03-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
180921AAGY010020
|
R008.B0.720.0001#&Gừng khô chưa xay ( China Ginger Sliced 1.5%VO Afla EU)
|
Công Ty TNHH CB Gia Vị NEDSPICE Việt Nam
|
LAIWU MANHING VEGETABLES FRUITS CORPORATION
|
2021-10-28
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
230821OOLU2677253500
|
R002.W0.720.0002#&Hạt tiêu sọ chưa xay (HAI WHP WHL FAQ)
|
Công Ty TNHH CB Gia Vị NEDSPICE Việt Nam
|
QIONGHAI HENDA INDUSTRY CO., LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
260821AAGY009773
|
R008.B0.720.0001#&Gừng khô chưa xay ( China Ginger Sliced 1.5%VO Afla EU)
|
Công Ty TNHH CB Gia Vị NEDSPICE Việt Nam
|
LAIWU MANHING VEGETABLES FRUITS CORPORATION
|
2021-05-10
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
060421AAGY008945
|
R008.B0.720.0001#&Gừng khô chưa xay ( China Ginger Sliced 1.5%VO Afla EU)
|
Công Ty TNHH CB Gia Vị NEDSPICE Việt Nam
|
LAIWU MANHING VEGETABLES FRUITS CORPORATION
|
2021-04-16
|
CHINA
|
19700 KGM
|
7
|
260920205183788
|
0002#&Hạt tiêu sọ chưa xay
|
Công Ty TNHH CB Gia Vị NEDSPICE Việt Nam
|
QIONGHAI HENDA INDUSTRY CO., LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
260920205183788
|
0002#&Hạt tiêu sọ chưa xay
|
Công Ty TNHH CB Gia Vị NEDSPICE Việt Nam
|
QIONGHAI HENDA INDUSTRY CO., LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
15000 KGM
|
9
|
140920AAGY007956
|
0009#&Gừng khô chưa xay
|
Công Ty TNHH CB Gia Vị NEDSPICE Việt Nam
|
LAIWU MANHING VEGETABLES FRUITS CORPORATION
|
2020-09-23
|
CHINA
|
18500 KGM
|
10
|
140920AAGY007956
|
0009#&Gừng khô chưa xay
|
Công Ty TNHH CB Gia Vị NEDSPICE Việt Nam
|
LAIWU MANHING VEGETABLES FRUITS CORPORATION
|
2020-09-23
|
CHINA
|
18500 KGM
|