1
|
112100015013958
|
11175#&Nhựa thông dùng để làm lốp hoặc săm Wood resin;(Nhãn hiệu: P.T.C; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 08 TK 104237964350/E31 ngày 08/09/2021
|
Công Ty TNHH Cao Su Camel Việt nam
|
CAMEL INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
112100017450901
|
11182#&Nhựa thông dùng để làm lốp hoặc săm Hydrocarbon Resin ;(Nhãn hiệu: Rayton Chemicals;25kg/bao-Dùng để sx săm lốp xe).Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 12 TK 104416758130/E31 ngày 15/12/2021
|
Công Ty TNHH Cao Su Camel Việt nam
|
CAMEL INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
700 KGM
|
3
|
112100014500422
|
11171#&Nhựa thông dùng để làm lốp hoặc làm săm Alkyl Phenolic resin;(Nhãn hiệu: SI Group; 25kg/bao-Dùng để sx săm lốp xe).Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 09 TK 104195631150/E31 ngày 10/08/2021
|
Công Ty TNHH Cao Su Camel Việt nam
|
CAMEL INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
112100017626072
|
11172#&Nhựa thông dùng để làm lốp hoặc săm Alkyl Phenol Formaldehyde Resin CK1634;(Nhãn hiệu :Sino Legend; 25kg/bao-Dùng để sx săm lốp xe).Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 11 TK 10442871096/E31
|
Công Ty TNHH Cao Su Camel Việt nam
|
CAMEL INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
190921027B679810
|
11041#&Dây thép phủ hợp kim đồng loại dùng để làm tanh lốp cao su loại bơm hơi(Dây tanh)-Nhãn hiệu:JIANGSU SHENGDA;02 cuộn/hộp-Dùng để sx lốp xe.Mới 100%.ChuyểnTTNDNPL theo MH số 01 TK104263902300/E31
|
Công Ty TNHH Cao Su Camel Việt nam
|
JIANGSU SHENGDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9704 KGM
|
6
|
050122A56BX08600
|
11041#&Dây thép phủ hợp kim đồng loại dùng để làm tanh lốp cao su loại bơm hơi(Dây tanh)- Nhãn hiệu : JIANGSU SHENGDA; 02 cuộn/hộp- Dùng để sản xuất lốp xe. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Cao Su Camel Việt nam
|
JIANGSU SHENGDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20624 KGM
|
7
|
112100017252040
|
11127#&Chất chống ôxi hóa cao su PVI ;(Nhãn hiệu: Huatai; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 11 TK 104402084140/E31 ngày 08/12/2021
|
Công Ty TNHH Cao Su Camel Việt nam
|
CAMEL INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
112100017252040
|
11008#&Chất chống Oxi hóa cao su TBBS;(Nhãn hiệu: Unibond; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 04 TK 104402084140/E31 ngày 08/12/2021
|
Công Ty TNHH Cao Su Camel Việt nam
|
CAMEL INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
150 KGM
|
9
|
112100017252040
|
11007#&Chất chống oxi hóa cao su DPG;(Nhãn hiệu: Kemai; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 03 TK 104402084140/E31 ngày 08/12/2021
|
Công Ty TNHH Cao Su Camel Việt nam
|
CAMEL INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
112100016237094
|
11009#&Chất chống oxi hóa cao su MOR;(Nhãn hiệu: Sonquem; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 04 TK 104329379120/E31 ngày 02/11/2021
|
Công Ty TNHH Cao Su Camel Việt nam
|
CAMEL INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
50 KGM
|