1
|
200818ACESHAL18082187
|
89#&Vải 100%Polyester K58"
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Thời Trang Vân Anh
|
SHAOXING HANHAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-08-28
|
CHINA
|
3922 YRD
|
2
|
200818ESSAPUS18081123
|
89#&Vải 100%Polyester K58/60"
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Thời Trang Vân Anh
|
FIF INTERNATIONAL
|
2018-08-28
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
21340 YRD
|
3
|
290718JYDSH180727318F
|
216#&Vai 100%NYLON K49/51"
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Thời Trang Vân Anh
|
SHANGHAI TEXTILE RAW MATERIALS CO., LTD
|
2018-08-09
|
CHINA
|
1277 YRD
|
4
|
300718SHASGN8506674V
|
109#&Vải 94%Polyester 6%Spandex K58/60"
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Thời Trang Vân Anh
|
SHAOXING KEQIAO SACOTEX CO., LTD
|
2018-08-09
|
CHINA
|
2298 YRD
|
5
|
ACE021807280
|
89#&Vải 100%Polyester K58"
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Thời Trang Vân Anh
|
SHAOXING JASON TEXTILE CO., LTD
|
2018-07-25
|
CHINA
|
1389.1 YRD
|
6
|
300618ACESHAL18062231
|
89#&Vải 100%Polyester K58"
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Thời Trang Vân Anh
|
SHAOXING HANHAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-07-08
|
UNITED STATES
|
3050 YRD
|
7
|
030618JYDSH180519608F
|
216#&Vai 100%NYLON K49/51"
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Thời Trang Vân Anh
|
SHANGHAI TEXTILE RAW MATERIALS CO., LTD
|
2018-07-03
|
CHINA
|
870 YRD
|
8
|
CCFSHA1817856
|
106#&Vải 100%Polyester K50/52"
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Thời Trang Vân Anh
|
TONGXIANG RENJIE IMP & EXP CO., LTD
|
2018-06-11
|
CHINA
|
468.8 YRD
|
9
|
ACESHAL18062105
|
89#&Vải 100%Polyester K58"
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Thời Trang Vân Anh
|
SHAOXING JASON TEXTILE CO., LTD
|
2018-06-11
|
CHINA
|
5018.7 YRD
|
10
|
SLT18051011-01
|
89#&Vải 100%Polyester K58/60"
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Thời Trang Vân Anh
|
WUJIANG DOWELL IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
4762 YRD
|