|
1
|
290921SITSKHPG237496D
|
Máy biến tần dùng cho máy nén khí, model: NZ200T-22GY-4, công suất 22KW, điện áp 380V, nhãn hiệu ZONCN. NSX: Shanghai Zhongchen Electronic Technology Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG TRìNH ĐIệN MáY TENGFEI
|
QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2021-05-10
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
2
|
290921SITSKHPG237496D
|
Máy biến tần dùng cho máy nén khí, model: NZ200T-37GY-4, công suất 37KW, điện áp 380V, nhãn hiệu ZONCN, NSX: Shanghai Zhongchen Electronic Technology Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG TRìNH ĐIệN MáY TENGFEI
|
QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2021-05-10
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
3
|
290921SITSKHPG237496D
|
Máy nén khí trục vít,model: LS-100AIIPM-8, n/h: Airsosi, công suất: 75Kw, không có bình chứa khí.NSX: Guangdong Hanli Precision Machinery Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG TRìNH ĐIệN MáY TENGFEI
|
QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2021-05-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
230721SITSKHPG218950A
|
Cuộn băng keo, kích thước chiều rộng 210mm, dày 3mm, dài 3000mm,chất liệu cao su, dùng để cách nhiệt, dán thiết bị máy, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%. NSX: NSX: Xingtian Rubber & Plastic Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH CôNG TRìNH ĐIệN MáY TENGFEI
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO ., LTD
|
2021-06-08
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
5
|
230721SITSKHPG218950A
|
Máy bơm nước. Model: YLGc50-15, công suất 1.5KW, điện áp 220V/380V, lưu lượng 360 L/phút, tốc độ quay 2900r/phút, nhãn hiệu MINAMOTO. NSX: MINAMOTO ELEC CO., TLD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG TRìNH ĐIệN MáY TENGFEI
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO ., LTD
|
2021-06-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
230721SITSKHPG218950A
|
Máy làm mát công nghiệp, Model: SDA - 2015, công suất 13KW, điện áp 3 pha, 380V, tần số 50HZ. Hàng mới 100%, không có nhãn hiệu. NSX: Bingyang Machinery Manufacturing Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH CôNG TRìNH ĐIệN MáY TENGFEI
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO ., LTD
|
2021-06-08
|
CHINA
|
1 PCE
|