1
|
031221VPTJ2111FL008
|
phụ kiện ghép nối, P/N: SS316 Camlock 1" BSPP (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thành An
|
TIANZAN STEEL CO., LTD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
031221VPTJ2111FL008
|
phụ kiện ghép nối, P/N: OD76.2 xOD50.8 x2.0 (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thành An
|
TIANZAN STEEL CO., LTD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
031221VPTJ2111FL008
|
phụ kiện ghép nối, P/N: OD60.5 xOD48.6 x1.63 (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thành An
|
TIANZAN STEEL CO., LTD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
12 PCE
|
4
|
031221VPTJ2111FL008
|
phụ kiện ghép nối, P/N: OD38.1 xOD25.4 x1.63 (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thành An
|
TIANZAN STEEL CO., LTD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
14 PCE
|
5
|
031221VPTJ2111FL008
|
phụ kiện ghép nối, P/N: OD76.2 x2.0 (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thành An
|
TIANZAN STEEL CO., LTD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
031221VPTJ2111FL008
|
phụ kiện ghép nối, P/N: OD50.8 x 1.63 (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thành An
|
TIANZAN STEEL CO., LTD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
031221VPTJ2111FL008
|
phụ kiện ghép nối, P/N: OD25.4 x 1.2 (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thành An
|
TIANZAN STEEL CO., LTD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
031221VPTJ2111FL008
|
phụ kiện ghép nối, P/N: OD150 x ID 50.8 (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thành An
|
TIANZAN STEEL CO., LTD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
12 PCE
|
9
|
031221VPTJ2111FL008
|
phụ kiện ghép nối, P/N: OD115 x ID 25.4 (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thành An
|
TIANZAN STEEL CO., LTD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
031221VPTJ2111FL008
|
phụ kiện ghép nối, P/N: OD215 x ID 101.6 (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thành An
|
TIANZAN STEEL CO., LTD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
5 PCE
|