1
|
112200016267056
|
KVNL05#&Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR633 GR 901510 STANDARD BLACK, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam)
|
INABATA VIETNAM CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
112200016267056
|
KVNL05#&Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR633GR 706101 INTELLIGENT GRAY, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam)
|
INABATA VIETNAM CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
112200016255469
|
KVNL07#&Hạt nhựa HIPS WOTLON HIPS 5198FR. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
112200016255469
|
KVNL04#&Hạt nhựa PP WOTLON PP7000-NR713-DK. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
250 KGM
|
5
|
112200016255469
|
KVNL04#&Hạt nhựa PP WOTLON PP7000-FR703A-RR0197. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
112200016219653
|
A#&Nối thẳng phi 10, chất liệu PVC. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH IT SYSTEM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
112200016219653
|
A#&Bản mạch đục lỗ 1 mặt 5x7cm, chất liệu nhựa dùng kiểm tra bản mạch. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH IT SYSTEM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
112200016224888
|
KVNL30#&Đai ốc bằng đồng 4PB4013-3701-6. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH TOKYO BYOKANE VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 PCE
|
9
|
112200016219653
|
A#&Thanh hàn chân cắm cái, chất liệu thép. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH IT SYSTEM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
112200016219653
|
A#&Thanh hàn chân cắm đực, chất liệu thép. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH IT SYSTEM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 PCE
|