1
|
090222SITGTCSGH00263A
|
XK01#&SỢI 100% POLYESTER ( POLYESTER YARN RAW WHITE DTY CD 50% 100D/144F ( 111DTEX/144F) 108 PATTERN AA GRADE
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
JIANGSU GUOWANG HIGH-TECHNIQUE FIBER CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
360 KGM
|
2
|
090222SITGTCSGH00263A
|
XK01#&SỢI 100% POLYESTER ( POLYESTER YARN RAW WHITE DTY SD RECYCLED 150D/48F ( 167DTEX/48F) SIM AAA GRADE
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
JIANGSU GUOWANG HIGH-TECHNIQUE FIBER CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1512 KGM
|
3
|
090222SITGTCSGH00263A
|
XK01#&SỢI 100% POLYESTER ( POLYESTER YARN RAW WHITE DTY SD RECYCLED 100D/144F ( 111DTEX/144F) SIM AAA GRADE
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
JIANGSU GUOWANG HIGH-TECHNIQUE FIBER CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
3182.4 KGM
|
4
|
090222SITGTCSGH00263A
|
XK01#&SỢI 100% POLYESTER ( POLYESTER YARN RAW WHITE DTY SD RECYCLED 75D/144F ( 84DTEX/144F) SIM AAA GRADE
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
JIANGSU GUOWANG HIGH-TECHNIQUE FIBER CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
8109 KGM
|
5
|
090222SITGTCSGH00263A
|
XK01#&SỢI 100% POLYESTER ( POLYESTER YARN RAW WHITE DTY 50% SD RECYCLED + 50% CD RECYCLED 150D/144F ( 167DTEX/144F) 108 PATTERN AA GRADE
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
JIANGSU GUOWANG HIGH-TECHNIQUE FIBER CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1728 KGM
|
6
|
090222SITGTCSGH00263A
|
XK01#&SỢI 100% POLYESTER ( POLYESTER YARN RAW WHITE DTY SD RECYCLED 75D/36F ( 84DTEX/36F) SIM AAA GRADE
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
JIANGSU GUOWANG HIGH-TECHNIQUE FIBER CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
12852 KGM
|
7
|
090222SITGTCSGH00263
|
XK01#&SỢI 100% POLYESTER ( DTY SD 100D/144F (111DTEX/144F ) SIM AAA GRADE )
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
SUZHOU SHENGHONG FIBER CO ., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
3596.4 KGM
|
8
|
090222SITGTCSGH00263
|
XK01#&SỢI 100% POLYESTER ( DTY SD 50D/36F (55.5DTEX/36F ) SIM AAA GRADE )
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
SUZHOU SHENGHONG FIBER CO ., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
5016 KGM
|
9
|
020122TLTCHCJU22011104
|
XK01#&SỢI 100% POLYESTER ( FDY SD 50D/24F (55DTEX/24F ) AA GRADE )
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
SUZHOU SHENGHONG FIBER CO ., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
14336 KGM
|
10
|
020122TLTCHCJU22011104A
|
XK01#&SỢI 100% POLYESTER ( POLYESTER YARN RAW WHITE DTY SD RECYCLED 150D/48F (167DTEX/48F) SIM AAA GRADE
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
JIANGSU GUOWANG HIGH-TECHNIQUE FIBER CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1800 KGM
|