|
1
|
301018CCFQDPK1804087G
|
Bình dùng để chứa khí nén hoặc khí hóa lỏng ( rỗng), dạng hình trụ, dung tích 500l (Gas tank ) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SHANDONG RUITONG ZHENYUE
|
SHANDONG RUITONG ZHENGYUE MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-11-16
|
VIET NAM
|
1 SET
|
|
2
|
301018CCFQDPK1804087G
|
Máy cắt ống nhựa truyền dịch (Tube cutting machine) Modle No,:LS-50HD (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SHANDONG RUITONG ZHENYUE
|
SHANDONG RUITONG ZHENGYUE MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-11-16
|
VIET NAM
|
1 SET
|
|
3
|
301018CCFQDPK1804087G
|
Tủ sấy chân không hoạt động bằng điện (dùng trong phòng thí nghiệm) (Electro-heating standing-temperature cultivator) Model: PYX-DH50A (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SHANDONG RUITONG ZHENYUE
|
SHANDONG RUITONG ZHENGYUE MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-11-16
|
VIET NAM
|
1 SET
|
|
4
|
301018CCFQDPK1804087G
|
Máy ươm mầm sinh hóa hoạt động bằng điện ( dùng trong phòng thí nghiệm )(Biochemisty Incubators) Model: SPX-150A (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SHANDONG RUITONG ZHENYUE
|
SHANDONG RUITONG ZHENGYUE MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-11-16
|
VIET NAM
|
1 SET
|
|
5
|
301018CCFQDPK1804087G
|
Máy làm mát không khí (dùng trong phòng thí nghiệm) (Chiller) Model: 5P (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SHANDONG RUITONG ZHENYUE
|
SHANDONG RUITONG ZHENGYUE MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-11-16
|
VIET NAM
|
1 SET
|
|
6
|
290918POBUTAO180981117
|
Máy đóng gói dây truyền dịch nhãn hiệu Woqi (INFUSION SET PACKAGE MACHINE)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SHANDONG RUITONG ZHENYUE
|
SHANDONG RUITONG ZHENGYUE MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-10-19
|
VIET NAM
|
1 SET
|
|
7
|
290918POBUTAO180981117
|
Thiết bị lọc nước(công suất lọc không quá 500 lít/giờ, dùng trong nhà xưởng) (WATER TREATMENT EQUIPMENT) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SHANDONG RUITONG ZHENYUE
|
SHANDONG RUITONG ZHENGYUE MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-10-19
|
VIET NAM
|
1 SET
|
|
8
|
290918POBUTAO180981117
|
Máy nén khí không có bánh xe di chuyển dùng cho máy đùn hạt nhựa ZLS30A (AIR COMPRESSOR)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SHANDONG RUITONG ZHENYUE
|
SHANDONG RUITONG ZHENGYUE MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-10-19
|
VIET NAM
|
1 SET
|
|
9
|
290918POBUTAO180981117
|
Máy nghiền hạt nhựa (dùng để nghiền hạt nhựa thành bột, hoạt động bằng điện) Model: PC250 (PULVERIZING MACHINE) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SHANDONG RUITONG ZHENYUE
|
SHANDONG RUITONG ZHENGYUE MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-10-19
|
VIET NAM
|
2 SET
|
|
10
|
290918POBUTAO180981117
|
Máy đùn hạt nhựa thành hình (dùng để sản xuất ống truyền dịch y tế) nhãn hiệu Huajian, Model: SJ45*28 (VARIABLE FREQUENCYPIPE PRODUCTION LINE) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SHANDONG RUITONG ZHENYUE
|
SHANDONG RUITONG ZHENGYUE MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-10-19
|
VIET NAM
|
1 SET
|